Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn xét tuyển theo tổ hợp X01, C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn xét tuyển theo tổ hợp X01, C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X01, C14 - Trường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn

Mã trường: SIU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; A07; D0117
ĐT THPTA09; C14
Học BạA00; A01; A07; D0120Điểm TB lớp 12 là 6.5
Học BạA00; A01; A07; D016.5
Học BạA09; C14
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; A07; D0116
ĐT THPTX02; C14
Học BạA00; A01; A07; D0120Điểm TB lớp 12 là 6.5
Học BạA00; A01; A07; D016.5
Học BạX02; C14
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTC14; D07
Học BạA00; A01; C01; D0120Điểm TB lớp 12 là 6.5
Học BạA00; A01; C01; D016.5
Học BạC14; D07
7510605Logistic và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; A07; D0117
ĐT THPTC14; D66
Học BạA00; A01; A07; D0120Điểm TB lớp 12 là 6.5
Học BạA00; A01; A07; D016.5
Học BạC14; D66
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Điểm TB lớp 12 là 6.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A09; C14

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; C14

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Điểm TB lớp 12 là 6.5

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Điểm TB lớp 12 là 6.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; D07

Điểm chuẩn 2024:

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Điểm TB lớp 12 là 6.5

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; D66

Điểm chuẩn 2024: