Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SIU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; A07; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A09; C14 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A07; D01 | 20 | Điểm TB lớp 12 là 6.5 | ||
Học Bạ | A00; A01; A07; D01 | 6.5 | |||
Học Bạ | A09; C14 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A07; D01 | 16 | |
ĐT THPT | X02; C14 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A07; D01 | 20 | Điểm TB lớp 12 là 6.5 | ||
Học Bạ | A00; A01; A07; D01 | 6.5 | |||
Học Bạ | X02; C14 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C14; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 20 | Điểm TB lớp 12 là 6.5 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 6.5 | |||
Học Bạ | C14; D07 | ||||
7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; A07; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C14; D66 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A07; D01 | 20 | Điểm TB lớp 12 là 6.5 | ||
Học Bạ | A00; A01; A07; D01 | 6.5 | |||
Học Bạ | C14; D66 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Điểm TB lớp 12 là 6.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 6.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X02; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Điểm TB lớp 12 là 6.5
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 6.5
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X02; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Điểm TB lớp 12 là 6.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Điểm TB lớp 12 là 6.5
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 6.5
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; D66
Điểm chuẩn 2024: