Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
51140201 | Giáo dục Mầm non (CĐ) | ĐT THPT | C14; C19; C20; M00; M05; X70; X74; X01 | ||
Học Bạ | M00; M05; C19; C20 | 26.37 | |||
Học Bạ | C14; X70; X74; X01 | ||||
V-SAT | C14; C19; C20; M00; M05; X70; X74; X01 | ||||
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | M00; M05; C19; C20 | 25.8 | |
ĐT THPT | M00; M05; C19; C20 | 26.41 | |||
ĐT THPT | C14; X70; X74; X01 | ||||
Học Bạ | M00; M05; C19; C20 | 26.5 | |||
Học Bạ | C14; X70; X74; X01 | ||||
V-SAT | C14; C19; C20; M00; M05; X70; X74; X01 | ||||
7140204 | Giáo dục Công dân | ĐT THPT | C00; C19; D01; D14 | 26.98 | |
ĐT THPT | C14; C20; X70; X74; X01 | ||||
Học Bạ | C00; C19; D01; D14 | 27.96 | |||
Học Bạ | C14; C20; X70; X74; X01 | ||||
V-SAT | C00; C14; C19; C20; D01; D14; X70; X74; X01 | ||||
7140205 | Giáo dục Chính trị | ĐT THPT | C00; C19; D01; D14 | 26.8 | |
ĐT THPT | C14; C20; X70; X74; X01 | ||||
Học Bạ | C00; C19; D01; D14 | 27.8 | |||
Học Bạ | C14; C20; X70; X74; X01 | ||||
V-SAT | C00; C14; C19; C20; D01; D14; X70; X74; X01 | ||||
7310110 | Quản lý kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | ||||
V-SAT | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 16.5 | |
ĐT THPT | C14; X01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 24.13 | |||
Học Bạ | C14; X01 | ||||
V-SAT | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
ĐT THPT | C14; X01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 24.5 | |||
Học Bạ | C14; X01 | ||||
V-SAT | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 19.5 | |
ĐT THPT | C14; X01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 25.52 | |||
Học Bạ | C14; X01 | ||||
V-SAT | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 19.1 | |
ĐT THPT | C14; X01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 24.3 | |||
Học Bạ | C14; X01 | ||||
V-SAT | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | ||||
7340403 | Quản lý công | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 19.6 | |
ĐT THPT | C03; C14; X01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 19 | |||
Học Bạ | C03; C14; X01 | ||||
V-SAT | A00; A01; C03; C14; D01; X01 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; C00; C14; D01 | 24.21 | |
ĐT THPT | C03; C04; X01 | ||||
Học Bạ | A00; C00; C14; D01 | 26.37 | |||
Học Bạ | C03; C04; X01 | ||||
V-SAT | A00; C00; C03; C04; C14; D01; X01 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; C19; C20; D14 | 23.23 | |
ĐT THPT | C14; X70; X74; X01 | ||||
Học Bạ | C00; C19; C20; D14 | 23.8 | |||
Học Bạ | C14; X70; X74; X01 | ||||
V-SAT | C00; C14; C19; C20; D14; X70; X74; X01 |
Mã ngành: 51140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C19; C20; M00; M05; X70; X74; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 51140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: M00; M05; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 26.37
Mã ngành: 51140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; X70; X74; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 51140201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C14; C19; C20; M00; M05; X70; X74; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M00; M05; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M00; M05; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 26.41
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; X70; X74; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: M00; M05; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; X70; X74; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C14; C19; C20; M00; M05; X70; X74; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26.98
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C20; X70; X74; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.96
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C20; X70; X74; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C14; C19; C20; D01; D14; X70; X74; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C20; X70; X74; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C20; X70; X74; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C14; C19; C20; D01; D14; X70; X74; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310110
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24.13
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 25.52
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 19.1
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.6
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7340403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C03; C14; D01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.21
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.37
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; C00; C03; C04; C14; D01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.23
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; X70; X74; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.8
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; X70; X74; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C14; C19; C20; D14; X70; X74; X01
Điểm chuẩn 2024: