Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Mầm non (CĐ) | |||||
| 2 | Giáo dục Mầm non | |||||
| 3 | Giáo dục Công dân | X01 | 27.42 | |||
| 4 | Giáo dục Chính trị | X01 | 27.48 | |||
| 5 | Quản lý kinh tế | X01 | 14.71 | |||
| 6 | Quản trị kinh doanh | X01 | 19.76 | |||
| 7 | Kinh doanh quốc tế | X01 | 18.84 | |||
| 8 | Tài chính - Ngân hàng | X01 | 20.99 | |||
| 9 | Kế toán | X01 | 20.05 | |||
| 10 | Quản lý công | X01 | 17.22 | |||
| 11 | Luật | X01 | 24.62 | |||
| 12 | Công tác xã hội | X01 | 24.49 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Mầm non (CĐ) | |||||
| 2 | Giáo dục Mầm non | M00; C19; C20; C14; M05; X01; X70; X74 | 27.78 | |||
| 3 | Giáo dục Công dân | C00; C14; C19; C20; D01; D14; X01; X70; X74 | 28.76 | |||
| 4 | Giáo dục Chính trị | C00; C14; C19; C20; D01; D14; X01; X70; X74 | 28.78 | |||
| 5 | Quản lý kinh tế | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 24.62 | |||
| 6 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 25.51 | |||
| 7 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 25.06 | |||
| 8 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 26.1 | |||
| 9 | Kế toán | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 25.66 | |||
| 10 | Quản lý công | A00; A01; C03; C14; D01; X01 | 25.87 | |||
| 11 | Luật | C00; A00; C03; C04; C14; D01; X01 | 27.87 | |||
| 12 | Công tác xã hội | C00; C14; C19; C20; D14; X01; X70; X74 | 27.82 | |||