Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp X01 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp X01 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X01 - DThU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X01 - DThU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Giáo dục Mầm non (CĐ)
2Giáo dục Mầm non
3Giáo dục Công dânX0127.42
4Giáo dục Chính trịX0127.48
5Quản lý kinh tếX0114.71
6Quản trị kinh doanhX0119.76
7Kinh doanh quốc tếX0118.84
8Tài chính - Ngân hàngX0120.99
9Kế toánX0120.05
10Quản lý côngX0117.22
11LuậtX0124.62
12Công tác xã hộiX0124.49

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Giáo dục Mầm non (CĐ) 
2Giáo dục Mầm non M00; C19; C20; C14; M05; X01; X70; X7427.78
3Giáo dục Công dân C00; C14; C19; C20; D01; D14; X01; X70; X7428.76
4Giáo dục Chính trị C00; C14; C19; C20; D01; D14; X01; X70; X7428.78
5Quản lý kinh tế A00; A01; C14; D01; D10; X0124.62
6Quản trị kinh doanh A00; A01; C14; D01; D10; X0125.51
7Kinh doanh quốc tế A00; A01; C14; D01; D10; X0125.06
8Tài chính - Ngân hàng  A00; A01; C14; D01; D10; X0126.1
9Kế toán A00; A01; C14; D01; D10; X0125.66
10Quản lý công A00; A01; C03; C14; D01; X0125.87
11Luật C00; A00; C03; C04; C14; D01; X0127.87
12Công tác xã hộiC00; C14; C19; C20; D14; X01; X70; X7427.82