Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140101 | Giáo dục học | ĐT THPT | D01; A00; C14 | 24.82 | |
ĐT THPT | C03; X01 | ||||
Kết Hợp | A00; C03; C14; D01; X01 | ||||
7140114 | Quản lý giáo dục | ĐT THPT | D01; A00; C14 | 25.22 | |
ĐT THPT | C03; X01 | ||||
Kết Hợp | A00; C03; C14; D01; X01 | ||||
7140204 | Giáo dục Công dân | ĐT THPT | C19 | 27.34 | |
ĐT THPT | C14; D66; X01; X70; X78 | ||||
Kết Hợp | C14; C19; D66; X01; X70; X78 | ||||
7140205 | Giáo dục Chính trị | ĐT THPT | C19 | 27.58 | |
ĐT THPT | C14; D66; X01; X70; X78 | ||||
Kết Hợp | C14; C19; D66; X01; X70; X78 |
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A00; C14
Điểm chuẩn 2024: 24.82
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; C03; C14; D01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A00; C14
Điểm chuẩn 2024: 25.22
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; C03; C14; D01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19
Điểm chuẩn 2024: 27.34
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; D66; X01; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C14; C19; D66; X01; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19
Điểm chuẩn 2024: 27.58
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; D66; X01; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C14; C19; D66; X01; X70; X78
Điểm chuẩn 2024: