Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140101 | Giáo dục học | ĐT THPT | D01; A00; A01; C14 | 24.82 | |
Học Bạ | D01; A00; A01; C14 | 27.55 | |||
Thi Riêng | D01; A00; A01; C14 | 20.54 | Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt | ||
7140114 | Quản lý giáo dục | ĐT THPT | D01; A00; A01; C14 | 25.22 | |
Học Bạ | D01; A00; A01; C14 | 27.81 | |||
Thi Riêng | D01; A00; A01; C14 | 22.01 | Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt |
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A00; A01; C14
Điểm chuẩn 2024: 24.82
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A00; A01; C14
Điểm chuẩn 2024: 27.55
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: D01; A00; A01; C14
Điểm chuẩn 2024: 20.54
Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A00; A01; C14
Điểm chuẩn 2024: 25.22
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A00; A01; C14
Điểm chuẩn 2024: 27.81
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: D01; A00; A01; C14
Điểm chuẩn 2024: 22.01
Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt