Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thái Bình Dương xét tuyển theo tổ hợp X01, C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thái Bình Dương xét tuyển theo tổ hợp X01, C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X01, C14 - Trường Đại Học Thái Bình Dương

Mã trường: TBD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310608Đông phương họcĐT THPTC00; C19; C2015
ĐT THPTC14
ĐGNL HCMC00; C14; C19; C20
Học BạC00; C19; C206
Học BạC00; C19; C2018
Học BạC14
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; A09; D0115
ĐT THPTC14; C19; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26
ĐGNL HCMA00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26
Học BạA00; A01; A09; D016
Học BạA00; A01; A09; D0118
Học BạC14; C19; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; A09; D0115
ĐT THPTA00; D01; D03; A01; D29; D07; D2415
ĐT THPTC14; C19; D04; D25; D30; DD2; X02; X03; X26
ĐGNL HCMA00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26
Học BạA00; A01; A09; D016
Học BạA00; A01; A09; D0118
Học BạA00; D01; D03; A01; D29; D07; D2418
Học BạC14; C19; D04; D25; D30; DD2; X02; X03; X26
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; A09; D0115
ĐT THPTC14; C19; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26
ĐGNL HCMA00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26
Học BạA00; A01; A09; D016
Học BạA00; A01; A09; D0118
Học BạC14; C19; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; A09; D0115
ĐT THPTC14; C19; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26
ĐGNL HCMA00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26
Học BạA00; A01; A09; D016
Học BạA00; A01; A09; D0118
Học BạC14; C19; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26
7510605Logictics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; A09; D0115
ĐT THPTC14; C19; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26
ĐGNL HCMA00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26
Học BạA00; A01; A09; D016
Học BạA00; A01; A09; D0118
Học BạC14; C19; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26
Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 15

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C14; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 6

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 18

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C19; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C19; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D03; A01; D29; D07; D24

Điểm chuẩn 2024: 15

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C19; D04; D25; D30; DD2; X02; X03; X26

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D03; A01; D29; D07; D24

Điểm chuẩn 2024: 18

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C19; D04; D25; D30; DD2; X02; X03; X26

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C19; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C19; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C19; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C19; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logictics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Logictics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C19; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logictics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logictics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Logictics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Logictics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C19; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26

Điểm chuẩn 2024: