Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Dầu Một xét tuyển theo tổ hợp X01, C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Dầu Một xét tuyển theo tổ hợp X01, C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X01, C14 - Trường Đại học Thủ Dầu Một

Mã trường: TDM

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140101Giáo dục họcĐT THPTC00; D0123
ĐT THPTC03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74
Học BạC00; D0123
Học BạC00; D018.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; D0123
Học BạC00; D018.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạC03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74
ĐGNL SPHNC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; D0126.47
ĐT THPTA01; C01; C02; C03; C04; D09; D10; X01
Học BạA00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTV00; V01; A00; D0120.5
ĐT THPTA01; C01; C03; V02; X01; X02
Học BạV00; V01; A00; D0124.3
Học BạV00; V01; A00; D018.4HSG 1 trong 3 năm
Học BạV00; V01; A00; D0124.3
Học BạV00; V01; A00; D018.4HSG 1 trong 3 năm
Học BạA01; C01; C03; V02; X01; X02
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02; X01; X02
7310205Quản lý nhà nướcĐT THPTC00; D0122.3
ĐT THPTC03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74
Học BạC00; D0122
Học BạC00; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; D0122
Học BạC00; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạC03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74
ĐGNL SPHNC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
7310206Quan hệ quốc tếĐT THPTC00; D0122.3
ĐT THPTC03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74
Học BạC00; D0122
Học BạC00; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; D0122
Học BạC00; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạC03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74
ĐGNL SPHNC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
7310401Tâm lý họcĐT THPTC00; D0125
ĐT THPTC03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74
Học BạC00; D0122
Học BạC00; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; D0122
Học BạC00; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạC03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74
ĐGNL SPHNC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTC00; D0125
ĐT THPTC01; C03; C04; D14; D15; X01; X70; X74
Học BạC00; D0126.6
Học BạC00; D018.7HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; D0126.6
Học BạC00; D018.7HSG 1 trong 3 năm
Học BạC01; C03; C04; D14; D15; X01; X70; X74
ĐGNL SPHNC00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X01; X70; X74
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0121.4
ĐT THPTA02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
Học BạA00; A01; D0124.5
Học BạA00; A01; D018.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D0124.5
Học BạA00; A01; D018.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạA02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D0123.1
ĐT THPTA02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
Học BạA00; A01; D0126.5
Học BạA00; A01; D018.9HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D0126.5
Học BạA00; A01; D018.9HSG 1 trong 3 năm
Học BạA02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0721.6
ĐT THPTA02; C01; X01; X02; X03; X09
Học BạA00; A01; D01; D0725
Học BạA00; A01; D01; D078.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; D0725
Học BạA00; A01; D01; D078.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạA02; C01; X01; X02; X03; X09
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0121.4
ĐT THPTA02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
Học BạA00; A01; D0124.5
Học BạA00; A01; D018.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D0124.5
Học BạA00; A01; D018.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạA02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0122
ĐT THPTA02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
Học BạA00; A01; D0125
Học BạA00; A01; D018.3HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D0125
Học BạA00; A01; D018.3HSG 1 trong 3 năm
Học BạA02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
7340302Kiểm toánĐT THPTA00; A01; D0120.2
ĐT THPTA02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
Học BạA00; A01; D0124
Học BạA00; A01; D018.3HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D0124
Học BạA00; A01; D018.3HSG 1 trong 3 năm
Học BạA02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
7380101LuậtĐT THPTC00; D0124
ĐT THPTC03; C04; C07; D15; X01; X70; X74
Học BạC00; D0125
Học BạC00; D018.2HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; D0125
Học BạC00; D018.2HSG 1 trong 3 năm
Học BạC03; C04; C07; D15; X01; X70; X74
ĐGNL SPHNC00; C03; C04; C07; D01; D15; X01; X70; X74
7480103KỸ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; C0117
ĐT THPTA02; A03; A04; D01; X01; X02; X03
Học BạA00; A01; D0121
Học BạA00; A01; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D0121
Học BạA00; A01; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạA02; A03; A04; C01; X01; X02; X03
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; C0118
ĐT THPTA02; A03; A04; D01; X01; X02; X03
Học BạA00; A01; D0124
Học BạA00; A01; D018.1HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D0124
Học BạA00; A01; D018.1HSG 1 trong 3 năm
Học BạA02; A03; A04; C01; X01; X02; X03
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; C0120.3
ĐT THPTA02; D01; X01; X02; X03; X05; X07
Học BạA00; A01; D0123.5
Học BạA00; A01; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D0123.5
Học BạA00; A01; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạA02; C01; X01; X02; X03; X05; X07
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01; X01; X02; X03; X05; X07
7510601Quản lý công nghiệpĐT THPTA00; A01; C0116.5
ĐT THPTA02; D01; D07; X01; X02; X03; X09
Học BạA00; A01; C0122
Học BạA00; A01; C018HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; C0122
Học BạA00; A01; C018HSG 1 trong 3 năm
Học BạA02; D01; D07; X01; X02; X03; X09
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D0122.3
ĐT THPTA02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
Học BạA00; A01; D0125.6
Học BạA00; A01; D018.7HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D0125.6
Học BạA00; A01; D018.7HSG 1 trong 3 năm
Học BạA02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
7549001Công nghệ chế biến lâm sảnĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12
7580101Kiến trúcĐT THPTV00; V01; A0015
ĐT THPTA01; C01; C03; D01; V02; X01; X02
Học BạV00; V01; A0020
Học BạV00; V01; A008HSG 1 trong 3 năm
Học BạV00; V01; A0020
Học BạV00; V01; A008HSG 1 trong 3 năm
Học BạA01; C01; C03; D01; V02; X01; X02
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02; X01; X02
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; C0115
ĐT THPTC02; D01; D07; X01; X02; X05; X12
Học BạA00; A01; D0119
Học BạA00; A01; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D0119
Học BạA00; A01; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạC01; C02; D07; X01; X02; X05; X12
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; D0121
ĐT THPTC03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74
Học BạC00; D0121
Học BạC00; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; D0121
Học BạC00; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạC03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74
ĐGNL SPHNC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
7810101Du lịchĐT THPTD01; D14; D1521
ĐT THPTC00; C03; C04; C07; X01; X70; X74
Học BạD01; D14; D1522
Học BạD01; D14; D158.2HSG 1 trong 3 năm
Học BạD01; D14; D1522
Học BạD01; D14; D158.2HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; C03; C04; C07; X01; X70; X74
ĐGNL SPHNC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.47

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C02; C03; C04; D09; D10; X01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C03; V02; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.4

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.4

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; C03; V02; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.7

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.7

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.1

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.9

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.9

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.6

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C01; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.3

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.3

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.2

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.3

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.3

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C07; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.2

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.2

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C07; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

KỸ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 17

KỸ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; A04; D01; X01; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

KỸ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

KỸ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

KỸ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

KỸ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

KỸ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A03; A04; C01; X01; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

KỸ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; A04; D01; X01; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.1

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.1

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A03; A04; C01; X01; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 20.3

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D01; X01; X02; X03; X05; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C01; X01; X02; X03; X05; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; X01; X02; X03; X05; X07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; D01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.7

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.7

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; A00

Điểm chuẩn 2024: 15

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C03; D01; V02; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; A00

Điểm chuẩn 2024: 20

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; A00

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; A00

Điểm chuẩn 2024: 20

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; A00

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; C03; D01; V02; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D07; X01; X02; X05; X12

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 8.2

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 8.2

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024: