Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Vinh xét tuyển theo tổ hợp C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Vinh xét tuyển theo tổ hợp C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C14 - Trường Đại Học Vinh

Mã trường: TDV

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140114Quản lý giáo dụcĐT THPTD0124
ĐT THPTC04; C03; C14
Học BạD0124
Học BạC04; C03; C14
Ưu TiênC04; C03; D01; C14
7140205Giáo dục Chính trịĐT THPTD66; C19; C2027.8
ĐT THPTC14
7380102Luật hiến pháp và luật hành chínhĐT THPTC14; C19; C20; D66
Học BạC14; C19; C20; D66
Ưu TiênC14; C19; C20; D66
7380103Luật dân sự và tố tụng dân sựĐT THPTC14; C19; C20; D66
Học BạC14; C19; C20; D66
Ưu TiênC14; C19; C20; D66
7380107Luật kinh tếĐT THPTC14; C19; C20; D66
Học BạC14; C19; C20; D66
Ưu TiênC14; C19; C20; D66
7580201Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng)ĐT THPTD0116
ĐT THPTC01; C04; C14
Học BạD0120
Học BạC01; C04; C14
Ưu TiênC01; C04; C14; D01
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị)ĐT THPTD0116
ĐT THPTC01; C04; C14
Học BạD0120
Học BạC01; C04; C14
Ưu TiênC01; C04; C14; D01
7580301Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành : Kinh tế đầu tư xây dựng; Kinh tế vận tải và logistic; Quản lý dự án công trình xây dựng)ĐT THPTD0116
ĐT THPTC01; C04; C14
Học BạD0121
Học BạC01; C04; C14
Ưu TiênC01; C04; C14; D01
Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C04; C03; D01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D66; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024:

Luật hiến pháp và luật hành chính

Mã ngành: 7380102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật hiến pháp và luật hành chính

Mã ngành: 7380102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật hiến pháp và luật hành chính

Mã ngành: 7380102

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật dân sự và tố tụng dân sự

Mã ngành: 7380103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật dân sự và tố tụng dân sự

Mã ngành: 7380103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật dân sự và tố tụng dân sự

Mã ngành: 7380103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị)

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị)

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị)

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị)

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị)

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành : Kinh tế đầu tư xây dựng; Kinh tế vận tải và logistic; Quản lý dự án công trình xây dựng)

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành : Kinh tế đầu tư xây dựng; Kinh tế vận tải và logistic; Quản lý dự án công trình xây dựng)

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế đầu tư xây dựng; Kinh tế vận tải và logistic; Quản lý dự án công trình xây dựng)

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế đầu tư xây dựng; Kinh tế vận tải và logistic; Quản lý dự án công trình xây dựng)

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế đầu tư xây dựng; Kinh tế vận tải và logistic; Quản lý dự án công trình xây dựng)

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: