Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Tiểu học | C01; X01; D01; C03 | 25.86 | |||
| 2 | Kinh tế | X53; X01; X25; D01 | 18.7 | |||
| 3 | Quản trị kinh doanh | X53; X01; X25; D01 | 20 | |||
| 4 | Tài chính - Ngân hàng | X53; X01; X25; D01 | 18.6 | |||
| 5 | Kế toán | X53; X01; X25; D01 | 18.6 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Tiểu học | C01; X01; D01; C03 | 25.86 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 2 | Kinh tế | X53; X01; X25; D01 | 18.7 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 3 | Quản trị kinh doanh | X53; X01; X25; D01 | 20 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 4 | Tài chính - Ngân hàng | X53; X01; X25; D01 | 18.6 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 5 | Kế toán | X53; X01; X25; D01 | 18.6 | Điểm đã được quy đổi | ||