Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: THV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | D01 | 28.13 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
ĐT THPT | C01; C03; X01 | ||||
Học Bạ | D01 | 27.6 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi | ||
Học Bạ | C01; C03; X01 | ||||
CCQT | C01; C03; D01; X01 | ||||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | D01 | 18 | |
ĐT THPT | X01; X25; X53 | ||||
Học Bạ | D01 | 20 | |||
Học Bạ | X01; X25; X53 | ||||
CCQT | D01; X01; X25; X53 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | D01 | 18 | |
ĐT THPT | X01; X25; X53 | ||||
Học Bạ | D01 | 20 | |||
Học Bạ | X01; X25; X53 | ||||
CCQT | D01; X01; X25; X53 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | D01 | 18 | |
ĐT THPT | X01; X25; X53 | ||||
Học Bạ | D01 | 20 | |||
Học Bạ | X01; X25; X53 | ||||
CCQT | D01; X01; X25; X53 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | D01 | 18 | |
ĐT THPT | X01; X25; X53 | ||||
Học Bạ | D01 | 20 | |||
Học Bạ | X01; X25; X53 | ||||
CCQT | D01; X01; X25; X53 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28.13
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C01; C03; D01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X25; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X25; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; X01; X25; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X25; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X25; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; X01; X25; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X25; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X25; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; X01; X25; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X25; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X25; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; X01; X25; X53
Điểm chuẩn 2024: