Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TKG
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | A00; D01 | 27.53 | |
ĐT THPT | A01; A09; C03; C14 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 27.39 | |||
Học Bạ | A01; A09; C03; C14 | ||||
7140202 | Giáo dục tiểu học | ĐT THPT | A00; A01; A09; C03; C14; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; A09; C03; C14; D01 | ||||
7220101 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam (Anh thương mại và ngôn ngữ Anh du lịch) | ĐT THPT | C00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C03; C14; C19; C20 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 17 | |||
Học Bạ | C03; C14; C19; C20 | ||||
V-SAT | C00; C03; C14; C19; C20; D01 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C14; C20 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C14; C20 | ||||
V-SAT | A00; A01; C00; C14; C20; D01 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | C20; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C00; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | C20; D01 | 17 | |||
Học Bạ | C00; C03; C04; C14 | ||||
V-SAT | C00; C03; C04; C14; C20; D01 |
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.53
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A09; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.39
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A09; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A09; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A09; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C14; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C14; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C03; C14; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C00; C14; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: