Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TQU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
51140201 | Giáo dục Mầm non (Trình độ Cao Đẳng) | ĐT THPT | C00; C14; C19; C20 | 24.68 | |
Học Bạ | C00; C14; C19; C20 | 25.09 | |||
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | C00; C14; C19; C20 | 26.07 | |
Học Bạ | C00; C14; C19; C20 | 25.8 | |||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; B00; C14 | 25.88 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; C14 | 27.53 |
Mã ngành: 51140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C14; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 24.68
Mã ngành: 51140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C14; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 25.09
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C14; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 26.07
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C14; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; C14
Điểm chuẩn 2024: 25.88
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; C14
Điểm chuẩn 2024: 27.53