Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục mầm non | C00; C19; D14; D15; X01; X21; X70; X74 | 27.37 | |||
| 2 | Giáo dục Chính trị | C00; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74 | 27.52 | |||
| 3 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; A02; A04; B00; X01; X05; X06 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục mầm non | |||||
| 2 | Giáo dục Chính trị | |||||
| 3 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; A02; A04; B00; X01; X05; X06 | 18.9 | |||