Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TTB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | C00; C19; D14; D15; X01; X70; X74; X21 | ||
Học Bạ | C00; C19; D14; D15; X01; X70; X74; X21 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C19; D14; D15; X01; X70; X74; X21 | ||||
7140205 | Giáo dục Chính trị | ĐT THPT | C00; D01; C19; C20 | 27.78 | |
ĐT THPT | C14; X01; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; D01; C19; C20 | 27.29 | |||
Học Bạ | C14; X01; X70; X74 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; D01; C14; C19; C20; X01; X70; X74 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường | ĐT THPT | A00; A01; B00; A02 | 15 | |
ĐT THPT | A04; X01; X05; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; A02 | 18 | |||
Học Bạ | A04; X01; X05; X06 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; A04; B00; X01; X05; X06 |
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15; X01; X70; X74; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15; X01; X70; X74; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15; X01; X70; X74; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 27.78
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 27.29
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; D01; C14; C19; C20; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; A02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; X01; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; A02
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A04; X01; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; B00; X01; X05; X06
Điểm chuẩn 2024: