Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C14 - Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM

Mã trường: UEF

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTD01; C0116
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Học BạD01; C0118Học bạ 3 học kỳ
Học BạD01; C0118Học bạ lớp 12
Học Bạ(Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
7310106Kinh tế quốc tế ĐT THPTD0120
ĐT THPTC01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Học BạD0118Học bạ 3 học kỳ
Học BạD0118Học bạ lớp 12
Học BạC01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
7310109Kinh tế sốĐT THPTD01; C0116
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Học BạD01; C0118Học bạ 3 học kỳ
Học BạD01; C0118Học bạ lớp 12
Học Bạ(Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
7310401Tâm lý họcĐT THPTD0116
ĐT THPTC01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Học BạD0118Học bạ 3 học kỳ
Học BạD0118Học bạ lớp 12
Học BạC01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
7320104Truyền thông đa phương tiện ĐT THPTD0118
ĐT THPTC01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Học BạD0118Học bạ 3 học kỳ
Học BạD0118Học bạ lớp 12
Học BạC01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
7320106Công nghệ truyền thông (Truyền thông số)ĐT THPTD0118
ĐT THPTC01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Học BạD0118Học bạ 3 học kỳ
Học BạD0118Học bạ lớp 12
Học BạC01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
7320108Quan hệ công chúngĐT THPTD0117
ĐT THPTC01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Học BạD0118Học bạ 3 học kỳ
Học BạD0118Học bạ lớp 12
Học BạC01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTD0117
ĐT THPTC01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Học BạD0118Học bạ 3 học kỳ
Học BạD0118Học bạ lớp 12
Học BạC01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
7340114Digital MarketingĐT THPTD0117
ĐT THPTC01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Học BạD0118Học bạ 3 học kỳ
Học BạD0118Học bạ lớp 12
Học BạC01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
7340115MarketingĐT THPTD0118
ĐT THPTC01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Học BạD0118Học bạ 3 học kỳ
Học BạD0118Học bạ lớp 12
Học BạC01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
7340116Bất động sảnĐT THPTD0118
ĐT THPTC01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Học BạD0118Học bạ 3 học kỳ
Học BạD0118Học bạ lớp 12
Học BạC01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTD0119
ĐT THPTC01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Học BạD0118Học bạ 3 học kỳ
Học BạD0118Học bạ lớp 12
Học BạC01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
7340121Kinh doanh thương mạiĐT THPTD0117
ĐT THPTC01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Học BạD0118Học bạ 3 học kỳ
Học BạD0118Học bạ lớp 12
Học BạC01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
7340122Thương mại điện tửĐT THPTD01; C0117
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Học BạD01; C0118Học bạ 3 học kỳ
Học BạD01; C0118Học bạ lớp 12
Học Bạ(Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
7340201Tài chính - ngân hàngĐT THPTD01; C0116
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Học BạD01; C0118Học bạ 3 học kỳ
Học BạD01; C0118Học bạ lớp 12
Học Bạ(Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
7340205Công nghệ tài chính (Fintech)ĐT THPTD01; C0116
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Học BạD01; C0118Học bạ 3 học kỳ
Học BạD01; C0118Học bạ lớp 12
Học Bạ(Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
7340206Tài chính quốc tếĐT THPTD01; C0120
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Học BạD01; C0118Học bạ 3 học kỳ
Học BạD01; C0118Học bạ lớp 12
Học Bạ(Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
7340301Kế toánĐT THPTD01; C0116
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Học BạD01; C0118Học bạ 3 học kỳ
Học BạD01; C0118Học bạ lớp 12
Học Bạ(Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
7340302Kiểm toán ĐT THPTD01; C0116
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Học BạD01; C0118Học bạ 3 học kỳ
Học BạD01; C0118Học bạ lớp 12
Học Bạ(Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
7340404Quản trị nhân lực ĐT THPTD0117
ĐT THPTC01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Học BạD0118Học bạ 3 học kỳ
Học BạD0118Học bạ lớp 12
Học BạC01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
7340412Quản trị sự kiện ĐT THPTD0116
ĐT THPTC01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Học BạD0118Học bạ 3 học kỳ
Học BạD0118Học bạ lớp 12
Học BạC01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
7380101LuậtĐT THPTD0117
ĐT THPTC01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Học BạD0118Học bạ 3 học kỳ
Học BạD0118Học bạ lớp 12
Học BạC01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
7380107Luật kinh tếĐT THPTD0117
ĐT THPTC01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Học BạD0118Học bạ 3 học kỳ
Học BạD0118Học bạ lớp 12
Học BạC01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
7380108Luật quốc tếĐT THPTD0119
ĐT THPTC01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Học BạD0118Học bạ 3 học kỳ
Học BạD0118Học bạ lớp 12
Học BạC01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTD01; C0117
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Học BạD01; C0118Học bạ 3 học kỳ
Học BạD01; C0118Học bạ lớp 12
Học Bạ(Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTD01; C0117
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Học BạD01; C0118Học bạ 3 học kỳ
Học BạD01; C0118Học bạ lớp 12
Học Bạ(Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTD01; C0117
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Học BạD01; C0118Học bạ 3 học kỳ
Học BạD01; C0118Học bạ lớp 12
Học Bạ(Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTD0119
ĐT THPTC01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Học BạD0118Học bạ 3 học kỳ
Học BạD0118Học bạ lớp 12
Học BạC01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTD0116
ĐT THPTC01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Học BạD0118Học bạ 3 học kỳ
Học BạD0118Học bạ lớp 12
Học BạC01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTD0116
ĐT THPTC01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Học BạD0118Học bạ 3 học kỳ
Học BạD0118Học bạ lớp 12
Học BạC01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
7810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngĐT THPTD0116
ĐT THPTC01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Học BạD0118Học bạ 3 học kỳ
Học BạD0118Học bạ lớp 12
Học BạC01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 16

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế 

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh tế quốc tế 

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế 

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Kinh tế quốc tế 

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Kinh tế quốc tế 

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện 

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Truyền thông đa phương tiện 

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện 

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Truyền thông đa phương tiện 

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Truyền thông đa phương tiện 

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông (Truyền thông số)

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ truyền thông (Truyền thông số)

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông (Truyền thông số)

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Công nghệ truyền thông (Truyền thông số)

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Công nghệ truyền thông (Truyền thông số)

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing

Mã ngành: 7340114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Digital Marketing

Mã ngành: 7340114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing

Mã ngành: 7340114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Digital Marketing

Mã ngành: 7340114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Digital Marketing

Mã ngành: 7340114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 17

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 16

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính (Fintech)

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ tài chính (Fintech)

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính (Fintech)

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Công nghệ tài chính (Fintech)

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Công nghệ tài chính (Fintech)

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính quốc tế

Mã ngành: 7340206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 20

Tài chính quốc tế

Mã ngành: 7340206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính quốc tế

Mã ngành: 7340206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Tài chính quốc tế

Mã ngành: 7340206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Tài chính quốc tế

Mã ngành: 7340206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán 

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kiểm toán 

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán 

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Kiểm toán 

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Kiểm toán 

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực 

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị nhân lực 

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực 

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Quản trị nhân lực 

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Quản trị nhân lực 

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị sự kiện 

Mã ngành: 7340412

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị sự kiện 

Mã ngành: 7340412

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị sự kiện 

Mã ngành: 7340412

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Quản trị sự kiện 

Mã ngành: 7340412

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Quản trị sự kiện 

Mã ngành: 7340412

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 17

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024: