Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị kinh doanh | C00; X01 | 16 | |||
| 2 | Kinh doanh quốc tế | C00; X01 | 16 | |||
| 3 | Tài chính - Ngân hàng | C00; X01 | 16 | |||
| 4 | Kế toán | C00; X01 | 16 | |||
| 5 | Luật Kinh tế | C00; C01; X01 | 19 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị kinh doanh | C00; X01 | 18.8 | |||
| 2 | Kinh doanh quốc tế | C00; X01 | 18.8 | |||
| 3 | Tài chính - Ngân hàng | C00; X01 | 18.8 | |||
| 4 | Kế toán | C00; X01 | 18.8 | |||
| 5 | Luật Kinh tế | C00; C01; X01 | 21.2 | |||