Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C14 - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long

Mã trường: VLU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140101Giáo dục họcĐT THPTD01; C00; C1915
ĐT THPTA02; C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
ĐGNL HCMA02; C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Học BạD01; C00; C1918
Học BạA02; C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Ưu TiênA02; C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
V-SATA02; C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
7140204Giáo dục công dân (ngành mới)ĐT THPTC14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
ĐGNL HCMC14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
Học BạC14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
Ưu TiênC14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
V-SATC14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
7140246Sư phạm công nghệĐT THPTD01; C04; C1424
ĐT THPT(Văn; Toán; Công nghệ); C03; DK(Văn; Tin); A09
ĐGNL HCM(Văn; Toán; Công nghệ); C03; C04; D01; C14; DK(Văn; Tin); A09
Học BạD01; C04; C1418
Học Bạ(Văn; Toán; Công nghệ); C03; DK(Văn; Tin); A09
Ưu Tiên(Văn; Toán; Công nghệ); C03; C04; D01; C14; DK(Văn; Tin); A09
V-SAT(Văn; Toán; Công nghệ); C03; C04; D01; C14; DK(Văn; Tin); A09
7310201Chính trị học (ngành mới)ĐT THPTC14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
ĐGNL HCMC14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
Học BạC14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
Ưu TiênC14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
V-SATC14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA01; D01; C0415
ĐT THPTC03; C14; C01
ĐGNL HCMA01; C03; C14; C04; C01; D01
Học BạA01; D01; C0418
Học BạC03; C14; C01
Ưu TiênA01; C03; C14; C04; C01; D01
V-SATA01; C03; C14; C04; C01; D01
7380101LuậtĐT THPTD01; C00; C1915
ĐT THPTC03; A09; C14; A08; C20
ĐGNL HCMC00; C03; C19; D01; A09; C14; A08; C20
Học BạD01; C00; C1918
Học BạC03; A09; C14; A08; C20
Ưu TiênC00; C03; C19; D01; A09; C14; A08; C20
V-SATC00; C03; C19; D01; A09; C14; A08; C20
7460108Khoa học dữ liệu (ngành mới)ĐT THPTA00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04
ĐGNL HCMA00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04
Học BạA00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04
Ưu TiênA00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04
V-SATA00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04
7760101Công tác xã hộiĐT THPTD01; C00; C1915
ĐT THPTC03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
ĐGNL HCMC00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Học BạD01; C00; C1918
Học BạC03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Ưu TiênC00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
V-SATC00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
7810101Du lịchĐT THPTD01; C00; C1915
ĐT THPTC03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
ĐGNL HCMC00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Học BạD01; C00; C1918
Học BạC03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Ưu TiênC00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
V-SATC00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
7810101_CLCDu lịchĐT THPTD01; C00; C1915Chương trình CLC
ĐT THPTC03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
ĐGNL HCMC00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Học BạD01; C00; C1918Chương trình CLC
Học BạC03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Ưu TiênC00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
V-SATC00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTD01; C00; C1915
ĐT THPTC03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
ĐGNL HCMC00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Học BạD01; C00; C1918
Học BạC03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Ưu TiênC00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
V-SATC00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A02; C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục công dân (ngành mới)

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục công dân (ngành mới)

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục công dân (ngành mới)

Mã ngành: 7140204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục công dân (ngành mới)

Mã ngành: 7140204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục công dân (ngành mới)

Mã ngành: 7140204

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024: 24

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; Toán; Công nghệ); C03; DK(Văn; Tin); A09

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Văn; Toán; Công nghệ); C03; C04; D01; C14; DK(Văn; Tin); A09

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024: 18

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Văn; Toán; Công nghệ); C03; DK(Văn; Tin); A09

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Văn; Toán; Công nghệ); C03; C04; D01; C14; DK(Văn; Tin); A09

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Văn; Toán; Công nghệ); C03; C04; D01; C14; DK(Văn; Tin); A09

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học (ngành mới)

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học (ngành mới)

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học (ngành mới)

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học (ngành mới)

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học (ngành mới)

Mã ngành: 7310201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C14; C01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; C03; C14; C04; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C14; C01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C03; C14; C04; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; C03; C14; C04; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; A09; C14; A08; C20

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; A09; C14; A08; C20

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; A09; C14; A08; C20

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; A09; C14; A08; C20

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; A09; C14; A08; C20

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu (ngành mới)

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu (ngành mới)

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu (ngành mới)

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu (ngành mới)

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu (ngành mới)

Mã ngành: 7460108

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Du lịch

Mã ngành: 7810101_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101_CLC

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Du lịch

Mã ngành: 7810101_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101_CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024: