Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp X01 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp X01 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X01 - VLUTE - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X01 - VLUTE - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Giáo dục họcC00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X7014
2Sư phạm công nghệA09; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03; X04; X2122
3Chính trị họcC03; C14; C19; C20; D01; D09; D15; D66; X01; X70; X74; X7814
4Truyền thông đa phương tiệnA01; C01; C03; C04; C14; D01; X0114
5LuậtA08; A09; C00; C03; C14; C19; C20; D01; X01; X17; X21; X70; X7418Môn Toán/Ngữ văn từ 6 điểm
6Khoa học dữ liệuA00; A01; C03; C04; C14; D07; D15; X01; X2614
7Công tác xã hộiC00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X7014
8Du lịchC00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X7014
9Du lịch (Chương trình chất lượng cao)
10Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X7014

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Giáo dục họcC00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X7018
2Chính trị họcC03; C14; C19; C20; D01; D09; D15; D66; X01; X70; X74; X7818
3Truyền thông đa phương tiệnA01; C01; C03; C04; C14; D01; X0118
4LuậtA08; A09; C00; C03; C14; C19; C20; D01; X01; X17; X21; X70; X7421Môn Toán/Ngữ văn từ 7 điểm
5Khoa học dữ liệuA00; A01; C03; C04; C14; D07; D15; X01; X2618
6Công tác xã hộiC00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X7018
7Du lịchC00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X7018
8Du lịch (Chương trình chất lượng cao)
9Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X7018