Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục học | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | 14 | |||
| 2 | Sư phạm công nghệ | A09; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03; X04; X21 | 22 | |||
| 3 | Chính trị học | C03; C14; C19; C20; D01; D09; D15; D66; X01; X70; X74; X78 | 14 | |||
| 4 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 14 | |||
| 5 | Luật | A08; A09; C00; C03; C14; C19; C20; D01; X01; X17; X21; X70; X74 | 18 | Môn Toán/Ngữ văn từ 6 điểm | ||
| 6 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C03; C04; C14; D07; D15; X01; X26 | 14 | |||
| 7 | Công tác xã hội | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | 14 | |||
| 8 | Du lịch | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | 14 | |||
| 9 | Du lịch (Chương trình chất lượng cao) | |||||
| 10 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | 14 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục học | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | 18 | |||
| 2 | Chính trị học | C03; C14; C19; C20; D01; D09; D15; D66; X01; X70; X74; X78 | 18 | |||
| 3 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | |||
| 4 | Luật | A08; A09; C00; C03; C14; C19; C20; D01; X01; X17; X21; X70; X74 | 21 | Môn Toán/Ngữ văn từ 7 điểm | ||
| 5 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C03; C04; C14; D07; D15; X01; X26 | 18 | |||
| 6 | Công tác xã hội | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | 18 | |||
| 7 | Du lịch | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | 18 | |||
| 8 | Du lịch (Chương trình chất lượng cao) | |||||
| 9 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | 18 | |||