Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: BVU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
ĐT THPT | X01; X70 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung | ||
Học Bạ | X01; X70 | ||||
7220204C1 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung biên - phiên dịch - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
ĐT THPT | X01; X70 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung | ||
Học Bạ | X01; X70 | ||||
7220204C2 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung du lịch - thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
ĐT THPT | X01; X70 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung | ||
Học Bạ | X01; X70 | ||||
7220204C3 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Phương pháp giảng dạy tiếng Trung - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
ĐT THPT | X01; X70 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung | ||
Học Bạ | X01; X70 | ||||
7310608C1 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | ĐT THPT | C00; D01; X01; X70 | ||
Học Bạ | C00; D01; X01; X70 | ||||
7310608C2 | Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Hàn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
ĐT THPT | X01; X70 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung | ||
Học Bạ | X01; X70 | ||||
7310608C3 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | ĐT THPT | C00; D01; X01; X70 | ||
Học Bạ | C00; D01; X01; X70 | ||||
7310608C4 | Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Nhật - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | ĐT THPT | C00; D01; X01; X70 | ||
Học Bạ | C00; D01; X01; X70 | ||||
7310608C5 | Đông phương học (Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | ĐT THPT | C00; D01; X01; X70 | ||
Học Bạ | C00; D01; X01; X70 |
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220204C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220204C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220204C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220204C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204C3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220204C3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204C3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220204C3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7310608C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7310608C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608C3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608C3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608C4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608C4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608C5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608C5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; X01; X70
Điểm chuẩn 2024: