Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: BVU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310608NB | Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản (ngành Đông phương học) | ĐT THPT | C00; C19; D01; D06 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật |
Học Bạ | C00; C19; D01; D06 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật | ||
7340101QL | Quản trị kinh doanh & Luật | ĐT THPT | A00; A01; C19; D01 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
Học Bạ | A00; A01; C19; D01 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân | ||
7340120KL | Kinh doanh quốc tế & Luật | ĐT THPT | A00; A01; C19; D01 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
Học Bạ | A00; A01; C19; D01 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân | ||
7340201TL | Tài chính ngân hàng & Luật | ĐT THPT | A00; A01; C19; D01 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
Học Bạ | A00; A01; C19; D01 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân | ||
7340301KL | Kế toán & Luật | ĐT THPT | A00; A01; C19; D01 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
Học Bạ | A00; A01; C19; D01 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
Mã ngành: 7310608NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Mã ngành: 7310608NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Mã ngành: 7340101QL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7340101QL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7340120KL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7340120KL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7340201TL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7340201TL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7340301KL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7340301KL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân