Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu xét tuyển theo tổ hợp X70; C19 - Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu xét tuyển theo tổ hợp X70; C19 - Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X70; C19 - Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu

Mã trường: BVU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220204Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)ĐT THPTC00; D0115CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
ĐT THPTX01; X70
Học BạC00; D0118CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Học BạX01; X70
7220204C1Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung biên - phiên dịch - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)ĐT THPTC00; D0115CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
ĐT THPTX01; X70
Học BạC00; D0118CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Học BạX01; X70
7220204C2Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung du lịch - thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)ĐT THPTC00; D0115CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
ĐT THPTX01; X70
Học BạC00; D0118CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Học BạX01; X70
7220204C3Ngôn ngữ Trung Quốc (Phương pháp giảng dạy tiếng Trung - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)ĐT THPTC00; D0115CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
ĐT THPTX01; X70
Học BạC00; D0118CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Học BạX01; X70
7310608C1Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)ĐT THPTC00; D01; X01; X70
Học BạC00; D01; X01; X70
7310608C2Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Hàn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)ĐT THPTC00; D0115CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
ĐT THPTX01; X70
Học BạC00; D0118CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Học BạX01; X70
7310608C3Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)ĐT THPTC00; D01; X01; X70
Học BạC00; D01; X01; X70
7310608C4Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Nhật - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)ĐT THPTC00; D01; X01; X70
Học BạC00; D01; X01; X70
7310608C5Đông phương học (Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)ĐT THPTC00; D01; X01; X70
Học BạC00; D01; X01; X70
Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung

Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung

Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung biên - phiên dịch - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7220204C1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung

Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung biên - phiên dịch - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7220204C1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung biên - phiên dịch - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7220204C1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung

Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung biên - phiên dịch - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7220204C1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung du lịch - thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7220204C2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung

Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung du lịch - thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7220204C2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung du lịch - thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7220204C2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung

Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung du lịch - thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7220204C2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phương pháp giảng dạy tiếng Trung - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7220204C3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phương pháp giảng dạy tiếng Trung - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7220204C3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phương pháp giảng dạy tiếng Trung - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7220204C3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phương pháp giảng dạy tiếng Trung - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7220204C3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7310608C1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7310608C1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Hàn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7310608C2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung

Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Hàn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7310608C2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Hàn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7310608C2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung

Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Hàn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7310608C2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7310608C3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7310608C3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Nhật - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7310608C4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Nhật - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7310608C4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học (Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7310608C5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học (Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7310608C5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; X01; X70

Điểm chuẩn 2024: