Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DAD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140201 | Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70 | ||
ĐGNL HCM | B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70 | ||||
Học Bạ | B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70 | ||||
Thi Riêng | B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70 | ||||
Kết Hợp | B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70 | ||||
Ưu Tiên | B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70 | ||||
CCQT | B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70 | ||||
7140202 | Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70 | ||
ĐGNL HCM | B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70 | ||||
Học Bạ | B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70 | ||||
Thi Riêng | B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70 | ||||
Kết Hợp | B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70 | ||||
Ưu Tiên | B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70 | ||||
CCQT | B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Học Bạ | D01; D14; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | D01; D14; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | C00; C04; D10; X02; X70; X78 | ||||
Thi Riêng | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Kết Hợp | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Ưu Tiên | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
CCQT | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
7220201DL | Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | ĐT THPT | D01 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
ĐT THPT | C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Học Bạ | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Thi Riêng | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Kết Hợp | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Ưu Tiên | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
CCQT | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Học Bạ | D01; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | D01; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | C00; C04; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Thi Riêng | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Kết Hợp | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Ưu Tiên | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
CCQT | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
7220204DL | Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | ĐT THPT | D01 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
ĐT THPT | C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Học Bạ | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Thi Riêng | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Kết Hợp | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Ưu Tiên | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
CCQT | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Học Bạ | D01; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | D01; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | C00; C04; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Thi Riêng | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Kết Hợp | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Ưu Tiên | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
CCQT | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Học Bạ | D01; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | D01; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | C00; C04; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Thi Riêng | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Kết Hợp | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Ưu Tiên | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
CCQT | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
7229030 | Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78 | ||
ĐGNL HCM | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78 | ||||
Học Bạ | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78 | ||||
Thi Riêng | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78 | ||||
Kết Hợp | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78 | ||||
Ưu Tiên | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78 | ||||
CCQT | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78 | ||||
7229042 | Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C03; C04; M06; X02; X17; X70 | ||||
ĐGNL HCM | B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | C00; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | B03; C03; C04; M06; X02; X17; X70 | ||||
Thi Riêng | B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70 | ||||
Kết Hợp | B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70 | ||||
Ưu Tiên | B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70 | ||||
CCQT | B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70 | ||||
7310401 | Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C03; C04; D15; X02; X17; X70 | ||||
ĐGNL HCM | B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | C00; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | B03; C03; C04; D15; X02; X17; X70 | ||||
Thi Riêng | B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70 | ||||
Kết Hợp | B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70 | ||||
Ưu Tiên | B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70 | ||||
CCQT | B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70 |
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; C03
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; C03
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D10; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7220201DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201DL
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201DL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201DL
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201DL
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201DL
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201DL
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7220204DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204DL
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204DL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204DL
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204DL
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204DL
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204DL
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C03; C04; M06; X02; X17; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C03; C04; M06; X02; X17; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C03; C04; D15; X02; X17; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C03; C04; D15; X02; X17; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70
Điểm chuẩn 2024: