Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140204 | Giáo dục Công dân | ĐT THPT | C00; C20; D66; C19 | 27.34 | |
Học Bạ | C00; C20; D66; C19 | 26.25 | Giỏi | ||
7140205 | Giáo dục Chính trị | ĐT THPT | C00; C20; D66; C19 | 27.2 | |
Học Bạ | C00; C20; D66; C19 | 26.25 | Giỏi | ||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00; C19 | 28.13 | |
Học Bạ | C00; C19 | 28.1 | Giỏi | ||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | ĐT THPT | C00; D78; C19; C20 | 27.43 | |
Học Bạ | C00; D78; C19; C20 | 26.7 | Giỏi | ||
7229010 | Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế) | ĐT THPT | C00; C19; D14 | 25.17 | |
Học Bạ | C00; C19; D14 | 24 | |||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; D01; C19; C20 | 24.68 | |
Học Bạ | C00; D01; C19; C20 | 24.75 |
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D66; C19
Điểm chuẩn 2024: 27.34
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D66; C19
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D66; C19
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D66; C19
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 28.13
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 28.1
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D78; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 27.43
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D78; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 26.7
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.17
Mã ngành: 7229010
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 24.68
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 24.75