Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Công dân | C00 ; C19 ; X70 ; C03 | 27.79 | |||
| 2 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; X70; C03 | 28.33 | |||
| 3 | Sư phạm Lịch sử | C00 ; D14 ; C19 ; X70 | 28.76 | |||
| 4 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00 ; D14 ; C19 ; X70 | 28.2 | |||
| 5 | Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế) | C00 ; D14 ; C19 ; X70 | 27 | |||
| 6 | Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch) | C00 ; D14 ; C19 ; X70 | 26.87 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Công dân | C00 ; C19 ; X70 ; C03 | 27.18 | |||
| 2 | Giáo dục Chính trị | C00 ; C19 ; X70 ; C03 | 27.77 | |||
| 3 | Sư phạm Lịch sử | C00 ; D14 ; C19 ; X70 | 28.25 | |||
| 4 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00 ; D14 ; C19 ; X70 | 27.63 | |||
| 5 | Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế) | C00 ; D14 ; C19 ; X70 | 26.1 | |||
| 6 | Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch) | C00 ; D14 ; C19 ; X70 | 25.96 | |||