Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Hán Nôm | C00; C19; D01; D14; X70 | 16 | |||
| 2 | Triết học | A00; C19; D01; D66; X70; X78 | 16 | |||
| 3 | Lịch sử | C00; C03; C19; D14; X70 | 22 | |||
| 4 | Văn học | C00; C19; D01; D14; X70 | 22 | |||
| 5 | Quản lý văn hóa | C00; C03; C19; D14; X70 | 16 | |||
| 6 | Quản lý nhà nước | A00; C19; D01; D66; X70; X78 | 15.5 | |||
| 7 | Xã hội học | C00; C19; D01; D14; X70 | 15.5 | |||
| 8 | Đông phương học | C00; C19; D01; D14; X70 | 15.5 | |||
| 9 | Báo chí | C00; C03; C19; D01; X70 | 19 | |||
| 10 | Truyền thông số | C00; C03; C19; D01; X70 | 20 | |||
| 11 | Công tác xã hội | C00; D01; D14; X70 | 19 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Hán Nôm | |||||
| 2 | Triết học | |||||
| 3 | Lịch sử | |||||
| 4 | Văn học | |||||
| 5 | Quản lý văn hóa | |||||
| 6 | Quản lý nhà nước | |||||
| 7 | Xã hội học | |||||
| 8 | Đông phương học | |||||
| 9 | Báo chí | |||||
| 10 | Truyền thông số | |||||
| 11 | Công tác xã hội | |||||