Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140101 | Giáo dục học | ĐT THPT | C19; C20 | 26.62 | |
ĐT THPT | C00; D01; X70; X74 | ||||
Thi Riêng | C00; C19; C20; D01; X70; X74 | ||||
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | C19; D66 | 23.95 | |
ĐT THPT | C14; D01; X01; X17; X78 | ||||
Thi Riêng | C14; C19; D01; D66; X01; X17; X78 | ||||
7140204 | Giáo dục Công dân | ĐT THPT | A08; A09; C19; C20; X17; X21; X70; X74 | ||
Thi Riêng | A08; A09; C19; C20; X17; X21; X70; X74 | ||||
7140205 | Giáo dục Chính trị | ĐT THPT | C19; C20 | 28.31 | |
ĐT THPT | A08; A09; X17; X21; X70; X74 | ||||
Thi Riêng | A08; A09; C19; C20; X17; X21; X70; X74 | ||||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D01; D14 | 28.56 | |
ĐT THPT | C19; C20; D15; X70; X74 | ||||
Thi Riêng | C00; C19; C20; D01; D14; D15; X70; X74 | ||||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00; C19; D14 | 28.6 | |
ĐT THPT | X70 | ||||
Thi Riêng | C00; C19; D01; X70 | ||||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | ĐT THPT | C00 | 28.27 | |
ĐT THPT | A07; C19; C20; X70; X74 | ||||
Thi Riêng | A07; C00; C19; C20; X70; X74 | ||||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | C00; C20 | 27.08 | |
ĐT THPT | C19; D01; X70; X74 | ||||
Thi Riêng | C00; C19; C20; D01; X70; X74 |
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 26.62
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; D66
Điểm chuẩn 2024: 23.95
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; D01; X01; X17; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C14; C19; D01; D66; X01; X17; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; A09; C19; C20; X17; X21; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A08; A09; C19; C20; X17; X21; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 28.31
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; A09; X17; X21; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A08; A09; C19; C20; X17; X21; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.56
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; C20; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C19; D01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.27
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C19; C20; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A07; C00; C19; C20; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20
Điểm chuẩn 2024: 27.08
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; D01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024: