Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp C19 - Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL

Danh sách các ngành của Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp C19 - Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C19 - Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên

Mã trường: DTS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140101Giáo dục họcĐT THPTC19; C2026.62
ĐT THPTC00; D01
7140201Giáo dục Mầm nonĐT THPTC19; D6623.95
ĐT THPTD01; C14
7140204Giáo dục công dân ĐT THPTA08; A09; C19; C20
ĐGNL HNA08; A09; C19; C20
Kết HợpA08; A09; C19; C20
Ưu TiênA08; A09; C19; C20
7140205Giáo dục Chính trịĐT THPTC19; C2028.31
ĐT THPTA08; A09
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; D0128.56
ĐT THPTC19; C20
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPTC00; C1928.6
ĐT THPTD01; C20
7140249Sư phạm Lịch sử - Địa líĐT THPTC0028.27
ĐT THPTA07; C19; C20
7310403Tâm lý học giáo dụcĐT THPTC00; C2027.08
ĐT THPTD01; C19
Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 26.62

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; D66

Điểm chuẩn 2024: 23.95

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; A09; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A08; A09; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A08; A09; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A08; A09; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 28.31

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; A09

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.56

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C20

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lí

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.27

Sư phạm Lịch sử - Địa lí

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20

Điểm chuẩn 2024: 27.08

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C19

Điểm chuẩn 2024: