Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục công dân | C14; C16; C19; C20; X01; X58; X70; X74 | 27.2 | |||
| 2 | Sư phạm Lịch sử | C00; C03; C19; D14; D40; X70 | 27.38 | |||
| 3 | Văn hóa học | C03; C19; D14; D65; X70 | 25.13 | |||
| 4 | Việt Nam học | C03; C19; D14; D65; X70 | 24.72 | |||