Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công tác Thanh thiếu niên | C00; X74; D01; X21; C20; X70 | 23.8 | |||
| C00; X74; D01; X21; C20; X70 | 18.5 | |||||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công tác Thanh thiếu niên | C00; X74; D01; X21; C20; X70 | 26.4 | |||
| C00; X74; D01; X21; C20; X70 | 22.8 | |||||