Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C19; X70 - Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C19; X70 - Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C19; X70 - Trường Đại Học Mở TPHCM

Mã trường: MBS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310301Xã hội họcĐT THPTC00; D01; D0618
ĐT THPTD02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.
V-SATD01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.
7310401Tâm lý họcĐT THPTC00; D01; D0623.8
ĐT THPTD02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.
V-SATD01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.
7310620Đông Nam Á họcĐT THPTC00; D01; D0618
ĐT THPTD02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.
V-SATD01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; C00; D01; D03; D05; D0624.75
ĐT THPTC03; C14; C19; D14; D63; D64; D61.
V-SATD01; D03; D05; D06; C03; C14; A00; A01; C00; C19; D14; D63; D64; D61.
7380107Luật kinh tếĐT THPTA00; A01; C00; D01; D03; D05; D0624.75
ĐT THPTC03; C14; C19; D14; D63; D64; D61.
V-SATD01; D03; D05; D06; C03; C14; A00; A01; C00; C19; D14; D63; D64; D61.
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; D01; D0621.6
ĐT THPTD02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.
V-SATD01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.
Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 18

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 23.8

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.

Điểm chuẩn 2024:

Đông Nam Á học

Mã ngành: 7310620

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 18

Đông Nam Á học

Mã ngành: 7310620

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.

Điểm chuẩn 2024:

Đông Nam Á học

Mã ngành: 7310620

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C14; C19; D14; D63; D64; D61.

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D03; D05; D06; C03; C14; A00; A01; C00; C19; D14; D63; D64; D61.

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C14; C19; D14; D63; D64; D61.

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D03; D05; D06; C03; C14; A00; A01; C00; C19; D14; D63; D64; D61.

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 21.6

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.

Điểm chuẩn 2024: