Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công nghệ Miền Đông xét tuyển theo tổ hợp X70; C19 - Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công nghệ Miền Đông xét tuyển theo tổ hợp X70; C19 - Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X70; C19 - Trường Đại học Công nghệ Miền Đông

Mã trường: MIT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D0115
ĐT THPTA00; C00; C01; C03; C14; C19; K01
ĐGNL HCMA00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01
Học BạA00; A01; C01; D0116.5ĐTB 3 môn học bạ L12
Học BạC00; C03; C14; C19; K01
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTA01; C00; D0115
ĐT THPTA00; C01; C03; C14; C19; K01
ĐGNL HCMA00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01
Học BạA00; A01; C00; D0116.5ĐTB 3 môn học bạ L12
Học BạC01; C03; C14; C19; K01
7310608Đông phương học (chuyên ngành Hàn Quốc học)ĐT THPTA01; C00; D0115
ĐT THPTA00; C01; C03; C14; C19; K01
ĐGNL HCMA00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01
Học BạA00; A01; C00; D0116.5ĐTB 3 môn học bạ L12
Học BạC01; C03; C14; C19; K01
7340101Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị hàng không; Quản trị truyền thông)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115
ĐT THPTC01; C03; C14; C19; K01
ĐGNL HCMA00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01
Học BạA00; A01; C00; D0116.5ĐTB 3 môn học bạ L12
Học BạC01; C03; C14; C19; K01
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; C00; D0115
ĐT THPTC01; C03; C14; C19; K01
ĐGNL HCMA00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01
Học BạA00; A01; C00; D0116.5ĐTB 3 môn học bạ L12
Học BạC01; C03; C14; C19; K01
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01
ĐGNL HCMA00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01
Học BạA00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTD01; D07; D08; A00; A01; C01; C03; C14; C19
ĐGNL HCMD01; D07; D08; A00; A01; C01; C03; C14; C19
Học BạD01; D07; D08; A00; A01; C01; C03; C14; C19
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐT THPTC00; C03; C14; C19; K01
ĐGNL HCMA00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01
Học BạA00; A01; C01; D0116.5ĐTB 3 môn học bạ L12
Học BạC00; C03; C14; C19; K01
7380107Luật kinh tếĐT THPTA00; A01; C00; D0115
ĐT THPTC01; C03; C14; C19; K01
ĐGNL HCMA00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01
Học BạA00; A01; C01; D0116.5ĐTB 3 môn học bạ L12
Học BạC00; C03; C14; C19; K01
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C01; C03; C14; C19; K01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C14; C19; K01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C03; C14; C19; K01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C14; C19; K01

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học (chuyên ngành Hàn Quốc học)

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Đông phương học (chuyên ngành Hàn Quốc học)

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C03; C14; C19; K01

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học (chuyên ngành Hàn Quốc học)

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học (chuyên ngành Hàn Quốc học)

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12

Đông phương học (chuyên ngành Hàn Quốc học)

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C14; C19; K01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị hàng không; Quản trị truyền thông)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị hàng không; Quản trị truyền thông)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C14; C19; K01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị hàng không; Quản trị truyền thông)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị hàng không; Quản trị truyền thông)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12

Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị hàng không; Quản trị truyền thông)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C14; C19; K01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C14; C19; K01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C14; C19; K01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D07; D08; A00; A01; C01; C03; C14; C19

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; D07; D08; A00; A01; C01; C03; C14; C19

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D07; D08; A00; A01; C01; C03; C14; C19

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C14; C19; K01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C14; C19; K01

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C14; C19; K01

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C14; C19; K01

Điểm chuẩn 2024: