Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7900205 | QUẢN TRỊ TÀI NGUYÊN DI SẢN | ĐT THPT | C00 | 26.38 | |
ĐT THPT | D01 | 24.12 | |||
ĐT THPT | D03 | 24.3 | |||
ĐT THPT | D04 | 24.3 | |||
ĐT THPT | C19; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C20 | ||||
Kết Hợp | D01; D03; D04; C00 | 24.82 | CCQT, Học bạ và phỏng vấn | ||
Kết Hợp | D01; D03; D04; C00 | 24.94 | CCQT tiếng Anh, Pháp, Trung với điểm thi tốt nghiệp THPT 2 môn xét tuyển. | ||
Kết Hợp | C19; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C20 | ||||
Ưu Tiên | D01; D03; D04; C00 | 25 | Theo QĐ của ĐHQGHN | ||
Ưu Tiên | C19; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C20 |
Mã ngành: 7900205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.38
Mã ngành: 7900205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.12
Mã ngành: 7900205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Mã ngành: 7900205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Mã ngành: 7900205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7900205
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D03; D04; C00
Điểm chuẩn 2024: 24.82
Ghi chú: CCQT, Học bạ và phỏng vấn
Mã ngành: 7900205
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D03; D04; C00
Điểm chuẩn 2024: 24.94
Ghi chú: CCQT tiếng Anh, Pháp, Trung với điểm thi tốt nghiệp THPT 2 môn xét tuyển.
Mã ngành: 7900205
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C19; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7900205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D03; D04; C00
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Theo QĐ của ĐHQGHN
Mã ngành: 7900205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C19; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C20
Điểm chuẩn 2024: