Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SIU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
ĐT THPT | C03; C19 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C00; C03; C19; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 20 | Điểm TB lớp 12 là 6.5 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 6.5 | |||
Học Bạ | C03; C19 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C00; C03; C19; D01 |
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; C19; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Điểm TB lớp 12 là 6.5
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 6.5
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: