Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SP2
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140204 | Giáo dục Công dân | ĐT THPT | D01; C00; D66; C19 | 27.94 | |
Học Bạ | D01; C00; D66; C19 | 28.74 | |||
7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | ĐT THPT | D01; C00; D66; C19 | 27.63 | |
Học Bạ | D01; C00; D66; C19 | 29.35 | |||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00; C03; D14; C19 | 28.83 | |
Học Bạ | C00; C03; C19; D14 | 29.44 | |||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | ĐT THPT | C00; C19; C20; A07 | 28.42 | |
Học Bạ | C00; C20; C19; A07 | 28.95 | |||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | C00; C19; D01; B00 | 26.68 | |
Học Bạ | C00; C19; D01; B00 | 28.1 |
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; D66; C19
Điểm chuẩn 2024: 27.94
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; D66; C19
Điểm chuẩn 2024: 28.74
Mã ngành: 7140208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; D66; C19
Điểm chuẩn 2024: 27.63
Mã ngành: 7140208
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; D66; C19
Điểm chuẩn 2024: 29.35
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; D14; C19
Điểm chuẩn 2024: 28.83
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 29.44
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; A07
Điểm chuẩn 2024: 28.42
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; C19; A07
Điểm chuẩn 2024: 28.95
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D01; B00
Điểm chuẩn 2024: 26.68
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D01; B00
Điểm chuẩn 2024: 28.1