Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp X70 - Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp X70 - Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X70 - DThU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X70 - DThU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Giáo dục Mầm non (CĐ)
2Giáo dục Mầm non
3Giáo dục Công dânX7025.68
4Giáo dục Chính trịX7025.74
5Sư phạm Ngữ vănX7026.15
6Sư phạm Lịch sửX7027.04
7Sư phạm Lịch sử và Địa lýX7026.04
8Quản lý văn hóaX7022.76
9Tâm lý học giáo dụcX7023.67
10Việt Nam họcX7023.13
11Truyền thông đa phương tiệnX7023.64
12Công tác xã hộiX7022.75

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Giáo dục Mầm non (CĐ) 
2Giáo dục Mầm non M00; C19; C20; C14; M05; X01; X70; X7427.78
3Giáo dục Công dân C00; C14; C19; C20; D01; D14; X01; X70; X7428.76
4Giáo dục Chính trị C00; C14; C19; C20; D01; D14; X01; X70; X7428.78
5Sư phạm Ngữ văn C00; C03; C04; C19; C20; D14; D15; X70; X7428.94
6Sư phạm Lịch sử C00; A07; C03; C19; D09; D14; X7029.28
7Sư phạm Lịch sử và Địa lýC00; A07; C19; C20; D14; C15; X70; X7428.9
8Quản lý văn hóa C00; C03; C04; C19; C20; D14; X70; X7427.82
9Tâm lý học giáo dục C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X7428.14
10Việt Nam học C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X7427.95
11Truyền thông đa phương tiện C00; C03; C04; C19; C20; D66; X70; X74; X7828.13
12Công tác xã hộiC00; C14; C19; C20; D14; X01; X70; X7427.82