Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp C19 - Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp C19 - Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C19 - Trường Đại Học Đồng Tháp

Mã trường: SPD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
51140201Giáo dục Mầm non (Cao đẳng)Học BạM00; M05; C19; C2026.37
7140201Giáo dục Mầm non (Cao đẳng)ĐT THPTM00; M05; C19; C2025.8
ĐT THPTM00; M05; C19; C2026.41
Học BạM00; M05; C19; C2026.5
7140204Giáo dục Công dânĐT THPTC00; C19; D01; D1426.98
Học BạC00; C19; D01; D1427.96
7140205Giáo dục Chính trịĐT THPTC00; C19; D01; D1426.8
Học BạC00; C19; D01; D1427.8
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; C19; D14; D1527.31
Học BạC00; C19; D14; D1528.61
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPTC00; C19; D14; D0927.84
Học BạC00; C19; D14; D0928.6
7229042Quản lý văn hóa (Sự kiện và truyền thông)ĐT THPTC00; C19; C20; D1423.48
Học BạC00; C19; C20; D1423.8
7310403Tâm lý học giáo dụcĐT THPTA00; C00; C19; D0124.2
Học BạA00; C00; C19; D0125.1
7310630Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý Nhà hàng và Khách sạn)ĐT THPTC00; C19; C20; D0123.93
Học BạC00; C19; C20; D0125.53
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; C19; C20; D1423.23
Học BạC00; C19; C20; D1423.8
Giáo dục Mầm non (Cao đẳng)

Mã ngành: 51140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: M00; M05; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 26.37

Giáo dục Mầm non (Cao đẳng)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M00; M05; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Giáo dục Mầm non (Cao đẳng)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M00; M05; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 26.41

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: M00; M05; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.98

Giáo dục công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 27.96

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.31

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.61

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D14; D09

Điểm chuẩn 2024: 27.84

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D14; D09

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Quản lý văn hóa (Sự kiện và truyền thông)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 23.48

Quản lý văn hóa (Sự kiện và truyền thông)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 23.8

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý Nhà hàng và Khách sạn)

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.93

Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý Nhà hàng và Khách sạn)

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.53

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 23.23

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 23.8