Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140204 | Giáo dục công dân | ĐT THPT | X70; X74; X78 | ||
7140205 | Giáo dục chính trị | ĐT THPT | X70; X74; X78 | ||
7229001 | Triết học (Triết học Mác Lê-nin) | ĐT THPT | C00 | 27.1 | |
ĐT THPT | D14; X70 | ||||
7310201 | Chính trị học | ĐT THPT | X70; X74; X78 | ||
7310301 | Xã hội học (mới) | ĐT THPT | C00; D14; X70 | ||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00 | 26.5 | |
ĐT THPT | D14; X70 |
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X70
Điểm chuẩn 2024: