Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục công dân | X70; X74; X78 | 27.67 | |||
| 2 | Giáo dục chính trị | X70; X74; X78 | 28.22 | |||
| 3 | Triết học (Triết học Mác Lê-nin) | C00; D14; X70 | 24.68 | |||
| 4 | Chính trị học | X70; X74; X78 | 25.1 | |||
| 5 | Xã hội học (mới) | C00; D14; X70 | 25.8 | |||
| 6 | Công tác xã hội | C00; D14; X70 | 26.04 | |||