Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140203 | Giáo dục Đặc biệt | ĐT THPT | C00; D01 | 26.5 | |
ĐT THPT | C03; C19; X70 | ||||
Kết Hợp | C00; C03; C19; D01; X70 | ||||
7140204 | Giáo dục Công dân | ĐT THPT | C19 | 27.34 | |
ĐT THPT | C14; D66; X01; X70; X78 | ||||
Kết Hợp | C14; C19; D66; X01; X70; X78 | ||||
7140205 | Giáo dục Chính trị | ĐT THPT | C19 | 27.58 | |
ĐT THPT | C14; D66; X01; X70; X78 | ||||
Kết Hợp | C14; C19; D66; X01; X70; X78 | ||||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00; D14 | 28.6 | |
ĐT THPT | C19; X70 | ||||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | ĐT THPT | C00; C19; C20 | 27.75 | |
ĐT THPT | A07; X70; X74 | ||||
Kết Hợp | C00; C19; C20; X70; X74 | ||||
7140249_LA | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | ĐT THPT | A07; C00; C19; C20; X70; X74 | ||
Kết Hợp | C00; C19; C20; X70; X74 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | A00; C00 | 24.44 | |
ĐT THPT | C19; D14; X70 | ||||
Kết Hợp | C00; C19; D14; X70 |
Mã ngành: 7140203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C19; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140203
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19
Điểm chuẩn 2024: 27.34
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; D66; X01; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C14; C19; D66; X01; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19
Điểm chuẩn 2024: 27.58
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; D66; X01; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C14; C19; D66; X01; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 27.75
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C19; C20; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249_LA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C00; C19; C20; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249_LA
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C19; C20; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00
Điểm chuẩn 2024: 24.44
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; D14; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C19; D14; X70
Điểm chuẩn 2024: