Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140203 | Giáo dục Đặc biệt | ĐT THPT | C00; D01 | 26.5 | |
ĐT THPT | C03; X70 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 27.72 | |||
Học Bạ | C03; X70 | ||||
7140204 | Giáo dục Công dân | ĐT THPT | X01; X70; X78 | ||
Học Bạ | X01; X70; X78 | ||||
7140205 | Giáo dục Chính trị | ĐT THPT | X01; X70; X78 | ||
Học Bạ | X01; X70; X78 | ||||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00; D14 | 28.6 | |
ĐT THPT | X70 | ||||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | ĐT THPT | C00 | 27.75 | |
ĐT THPT | X70; X74; A07 | ||||
Học Bạ | C00 | 28.23 | |||
Học Bạ | X70; X74 | ||||
7140249_LA | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | ĐT THPT | C00; X70; X74; A07 | ||
Học Bạ | C00; X70; X74 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | A00; C00 | 24.44 | |
ĐT THPT | X70; D14 | ||||
Học Bạ | C00 | 26.83 | |||
Học Bạ | X70; D14 |
Mã ngành: 7140203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.72
Mã ngành: 7140203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.75
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; X74; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.23
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249_LA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; X70; X74; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249_LA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00
Điểm chuẩn 2024: 24.44
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.83
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X70; D14
Điểm chuẩn 2024: