Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140204 | Giáo dục công dân | ĐT THPT | C00; C19; D01 | 27.34 | |
Học Bạ | C00; C19; D01 | 28.03 | |||
Thi Riêng | C00; C19; D01 | 24.2 | Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt | ||
7140205 | Giáo dục Chính trị | ĐT THPT | C00; C19; D01 | 27.58 | |
Học Bạ | C00; C19; D01 | 28.22 | |||
Thi Riêng | C00; C19; D01 | 23.92 | Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt | ||
7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | ĐT THPT | A08; C00; C19 | 27.28 | |
Học Bạ | A08; C00; C19 | 28.01 | |||
Thi Riêng | A08; C00; C19 | 22.36 | Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt | ||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | ĐT THPT | C00; C19; C20; D78 | 27.75 | |
Học Bạ | C00; C19; C20; D78 | 28.23 |
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.34
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.03
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.58
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.22
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.92
Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
Mã ngành: 7140208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 27.28
Mã ngành: 7140208
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 28.01
Mã ngành: 7140208
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A08; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 22.36
Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D78
Điểm chuẩn 2024: 27.75
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D78
Điểm chuẩn 2024: 28.23