Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X70; C19 - Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X70; C19 - Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X70; C19 - Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM

Mã trường: SPS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140203Giáo dục Đặc biệtĐT THPTC00; D0126.5
ĐT THPTC03; X70
Học BạC00; D0127.72
Học BạC03; X70
7140204Giáo dục Công dânĐT THPTX01; X70; X78
Học BạX01; X70; X78
7140205Giáo dục Chính trịĐT THPTX01; X70; X78
Học BạX01; X70; X78
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPTC00; D1428.6
ĐT THPTX70
7140249Sư phạm Lịch sử - Địa lýĐT THPTC0027.75
ĐT THPTX70; X74; A07
Học BạC0028.23
Học BạX70; X74
7140249_LASư phạm Lịch sử - Địa lýĐT THPTC00; X70; X74; A07
Học BạC00; X70; X74
7760101Công tác xã hộiĐT THPTA00; C0024.44
ĐT THPTX70; D14
Học BạC0026.83
Học BạX70; D14
Giáo dục Đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Giáo dục Đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.72

Giáo dục Đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X70

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X70; X74; A07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.23

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249_LA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; X70; X74; A07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249_LA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00

Điểm chuẩn 2024: 24.44

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X70; D14

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.83

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X70; D14

Điểm chuẩn 2024: