Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TCT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140204 | Giáo dục Công dân | ĐT THPT | C00; C19; D14; D15 | 27.31 | |
Học Bạ | C00; C19; D14; D15 | 27.6 | |||
V-SAT | C00; C19; D14; D15 | ||||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00; D14; D64 | 28.43 | |
ĐT THPT | C19 | ||||
Học Bạ | C00; D14; D64 | 28.3 | |||
Học Bạ | C19 | ||||
V-SAT | C00; D14; D64; C19 | ||||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | ĐT THPT | C00; C19; C20; D14 | ||
Học Bạ | C00; C19; C20; D14 | ||||
V-SAT | C00; C19; C20; D14 | ||||
7229001 | Triết học | ĐT THPT | C00; C19; D14; D15 | 25.51 | |
Học Bạ | C00; C19; D14; D15 | 18 | |||
V-SAT | C00; C19; D14; D15 | ||||
7310201 | Chính trị học | ĐT THPT | C00; C19; D14; D15 | 25.9 | |
Học Bạ | C00; C19; D14; D15 | 25.75 | |||
V-SAT | C00; C19; D14; D15 | ||||
7310301 | Xã hội học | ĐT THPT | A01; C00; C19; D01 | 26.19 | |
Học Bạ | A01; C00; C19; D01 | 27.3 | |||
V-SAT | A01 | 275 | |||
V-SAT | C00; C19; D01 |
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.31
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Mã ngành: 7140204
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D64
Điểm chuẩn 2024: 28.43
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14; D64
Điểm chuẩn 2024: 28.3
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; D14; D64; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.51
Mã ngành: 7229001
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7229001
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.9
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Mã ngành: 7310201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.19
Mã ngành: 7310301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Mã ngành: 7310301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 275
Mã ngành: 7310301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: