Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp C19 - Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp C19 - Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C19 - Trường Đại Học Cần Thơ

Mã trường: TCT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140204Giáo dục Công dânĐT THPTC00; C19; D14; D1527.31
Học BạC00; C19; D14; D1527.6
V-SATC00; C19; D14; D15
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPTC00; D14; D6428.43
ĐT THPTC19
Học BạC00; D14; D6428.3
Học BạC19
V-SATC00; D14; D64; C19
7140249Sư phạm Lịch sử - Địa lý ĐT THPTC00; C19; C20; D14
Học BạC00; C19; C20; D14
V-SATC00; C19; C20; D14
7229001Triết họcĐT THPTC00; C19; D14; D1525.51
Học BạC00; C19; D14; D1518
V-SATC00; C19; D14; D15
7310201Chính trị họcĐT THPTC00; C19; D14; D1525.9
Học BạC00; C19; D14; D1525.75
V-SATC00; C19; D14; D15
7310301Xã hội họcĐT THPTA01; C00; C19; D0126.19
Học BạA01; C00; C19; D0127.3
V-SATA01275
V-SATC00; C19; D01
Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.31

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; D64

Điểm chuẩn 2024: 28.43

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14; D64

Điểm chuẩn 2024: 28.3

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; D14; D64; C19

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý 

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý 

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý 

Mã ngành: 7140249

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024:

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.51

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.9

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.19

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 275

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: