Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140101 | Giáo dục học | ĐT THPT | A00; C00 | 16.5 | |
ĐT THPT | A01; C19 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; C19 | ||||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | A00; A01; C00 | 17 | |
ĐT THPT | C19 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; C19 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; C00 | 17 | |
ĐT THPT | C19 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; C19 |
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: