Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140205 | Giáo dục Chính trị | ĐT THPT | C00; D66; C19; C20 | 27.8 | |
7140208 | Giáo dục Quốc phòng -An ninh | ĐT THPT | C00; D01; A00; C19 | 26.5 | |
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00; C19; C20; D14 | 28.71 | Lịch sử hệ số 2 |
7140249 | Sư phạm Lịch sừ - Địa lý | ĐT THPT | C00; C19; C20; D14 | 28.25 | |
7310201 | Chính trị học | ĐT THPT | C00; D01; C19; A01 | 18 | |
Học Bạ | C00; D01; C19; A01 | 21 |
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D66; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Mã ngành: 7140208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; A00; C19
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.71
Ghi chú: Lịch sử hệ số 2
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; C19; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C19; A01
Điểm chuẩn 2024: 21