Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: THV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; C00; C19; D01 | 28.13 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
Học Bạ | A00; C00; C19; D01 | 27.6 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi | ||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; C19; D14; C20 | 28.44 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
Học Bạ | C00; C19; D14; C20 | 28.2 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.13
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14; C20
Điểm chuẩn 2024: 28.44
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14; C20
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi