Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Bắc xét tuyển theo tổ hợp X70; C19 - Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Bắc xét tuyển theo tổ hợp X70; C19 - Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X70; C19 - Trường Đại Học Tây Bắc

Mã trường: TTB

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140201Giáo dục Mầm nonĐT THPTC00; C19; D14; D15; X01; X70; X74; X21
Học BạC00; C19; D14; D15; X01; X70; X74; X21
ĐGNL SPHNC00; C19; D14; D15; X01; X70; X74; X21
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; A01; C00; D0127.5
ĐT THPTA02; A04; C03; X70
Học BạA00; A01; C00; D0127.41
Học BạA02; A04; C03; X70
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; A04; C00; C03; D01; X70
7140205Giáo dục Chính trịĐT THPTC00; D01; C19; C2027.78
ĐT THPTC14; X01; X70; X74
Học BạC00; D01; C19; C2027.29
Học BạC14; X01; X70; X74
ĐGNL SPHNC00; D01; C14; C19; C20; X01; X70; X74
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; D01; D1428.11
ĐT THPTD15; D66; X70; X74; X78
Học BạC00; D01; D1427.95
Học BạD15; D66; X70; X74; X78
ĐGNL SPHNC00; D01; D14; D15; D66; X70; X74; X78
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPTC00; D14; C0328
ĐT THPTA07; D09; X70; X71
Học BạC00; D14; C0328
Học BạA07; D09; X70; X71
ĐGNL SPHNA07; C00; C03; D09; D14; X70; X71
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC00; D0122
ĐT THPTD09; D10; D14; D15; X70; X74
Học BạC00; D0124
Học BạD09; D10; D14; D15; X70; X74
ĐGNL SPHND01; D09; D10; D14; D15; C00; X70; X74
Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15; X01; X70; X74; X21

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15; X01; X70; X74; X21

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15; X01; X70; X74; X21

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; C03; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.41

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A04; C03; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C00; C03; D01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 27.78

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 27.29

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D01; C14; C19; C20; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 28.11

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; D66; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 27.95

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D66; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; C03

Điểm chuẩn 2024: 28

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; D09; X70; X71

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14; C03

Điểm chuẩn 2024: 28

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; D09; X70; X71

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A07; C00; C03; D09; D14; X70; X71

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; C00; X70; X74

Điểm chuẩn 2024: