Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Chính trị | C00; C03; D01; D14; X70 | 26.75 | |||
| 2 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; X70; X74 | 27.13 | |||
| 3 | Triết học | C00; C03; D01; D14; X70 | 21.85 | |||
| 4 | Văn học | C00; D14; D15; X70; X74 | 25.17 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Chính trị | C00; C03; D01; D14; X70 | 27.83 | |||
| 2 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; X70; X74 | 28.09 | |||
| 3 | Triết học | C00; C03; D01; D14; X70 | 24.57 | |||
| 4 | Văn học | C00; D14; D15; X70; X74 | 26.78 | |||