Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X70 - Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X70 - Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X70 - HUC - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X70 - HUC - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Nghiên cứu văn hóaC00; X7026.73
2Văn hóa truyền thôngC00; X7027.36
3Văn hóa đối ngoạiC00; X7027
4Phát triển công nghiệp văn hóaC00; X7024.83
5Quản lý di sản văn hóaC00; X7025.94
6Tổ chức hoạt động nghệ thuậtC00; X7027.21
7Tổ chức sự kiện văn hóaC00; X7027.55
8Báo chíC00; X7027.27
9Quản trị thư việnC00; X7025.5
10Thư viện và thiết bị trường họcC00; X7025.34
11Quản lý thông tinC00; X7026.27
12Bảo tàng họcC00; X7025.2
13Kinh doanh xuất bản phẩmC00; X7025.76
14LuậtC00; X7026.81
15Văn hóa du lịchC00; X7026.83
16Lữ hành, hướng dẫn du lịchC00; X7027.2
17Quản trị kinh doanh du lịchC00; X7027.05
18Quản trị du lịch cộng đồngC00; X7026.62

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Nghiên cứu văn hóaC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.32
2Văn hóa truyền thôngC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.74
3Văn hóa đối ngoạiC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.5
4Phát triển công nghiệp văn hóaC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7825.9
5Quản lý di sản văn hóaC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7826.79
6Tổ chức hoạt động nghệ thuậtC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.64
7Tổ chức sự kiện văn hóaC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.87
8Báo chíC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.68
9Quản trị thư việnC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7826.5
10Thư viện và thiết bị trường họcC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7826.36
11Quản lý thông tinC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.01
12Bảo tàng họcC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7826.23
13Kinh doanh xuất bản phẩmC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7826.67
14LuậtC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.37
15Văn hóa du lịchC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.39
16Lữ hành, hướng dẫn du lịchC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.63
17Quản trị kinh doanh du lịchC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.53
18Quản trị du lịch cộng đồngC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.25