Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp X70 - Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp X70 - Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X70 - VLUTE - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X70 - VLUTE - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Giáo dục họcC00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X7014
2Chính trị họcC03; C14; C19; C20; D01; D09; D15; D66; X01; X70; X74; X7814
3LuậtA08; A09; C00; C03; C14; C19; C20; D01; X01; X17; X21; X70; X7418Môn Toán/Ngữ văn từ 6 điểm
4Công tác xã hộiC00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X7014
5Du lịchC00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X7014
6Du lịch (Chương trình chất lượng cao)
7Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X7014

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Giáo dục họcC00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X7018
2Chính trị họcC03; C14; C19; C20; D01; D09; D15; D66; X01; X70; X74; X7818
3LuậtA08; A09; C00; C03; C14; C19; C20; D01; X01; X17; X21; X70; X7421Môn Toán/Ngữ văn từ 7 điểm
4Công tác xã hộiC00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X7018
5Du lịchC00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X7018
6Du lịch (Chương trình chất lượng cao)
7Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X7018