Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: BVU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | A01; C00; C20; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A01; C00; C20; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7310401C1 | Tham vấn và trị liệu tâm lý (ngành Tâm lý học) | ĐT THPT | A01; C00; C20; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A01; C00; C20; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A01; C00; C20; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A01; C00; C20; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7380101 LA | Luật & Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; C00; C20; D01 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
Học Bạ | A01; C00; C20; D01 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân | ||
7380101C1 | Luật kinh tế và dân sự (ngành Luật) | ĐT THPT | A01; C00; C20; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A01; C00; C20; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7380101CT | Luật (dự kiến) | ĐT THPT | A00; C00; C20; D01 | 15 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
Học Bạ | A00; C00; C20; D01 | 18 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7310401C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7310401C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7380101 LA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7380101 LA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7380101C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7380101C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7380101CT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7380101CT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ