Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu xét tuyển theo tổ hợp C20 - Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu xét tuyển theo tổ hợp C20 - Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C20 - Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu

Mã trường: BVU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310401Tâm lý họcĐT THPTA01; C00; C20; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA01; C00; C20; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7310401C1Tham vấn và trị liệu tâm lý (ngành Tâm lý học)ĐT THPTA01; C00; C20; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA01; C00; C20; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7380101LuậtĐT THPTA01; C00; C20; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA01; C00; C20; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7380101 LALuật & Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; C00; C20; D0115CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Học BạA01; C00; C20; D0118CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
7380101C1Luật kinh tế và dân sự (ngành Luật)ĐT THPTA01; C00; C20; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA01; C00; C20; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7380101CTLuật (dự kiến)ĐT THPTA00; C00; C20; D0115CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Học BạA00; C00; C20; D0118CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Tham vấn và trị liệu tâm lý (ngành Tâm lý học)

Mã ngành: 7310401C1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Tham vấn và trị liệu tâm lý (ngành Tâm lý học)

Mã ngành: 7310401C1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Luật & Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7380101 LA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân

Luật & Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7380101 LA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân

Luật kinh tế và dân sự (ngành Luật)

Mã ngành: 7380101C1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Luật kinh tế và dân sự (ngành Luật)

Mã ngành: 7380101C1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Luật (dự kiến)

Mã ngành: 7380101CT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ

Luật (dự kiến)

Mã ngành: 7380101CT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ