Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140204 | Giáo dục công dân | ĐT THPT | C00; C19; C20; D66 | 27.3 | |
Học Bạ | C00; C19; C20; D66 | 27 | |||
7140205 | Giáo dục Chính trị | ĐT THPT | C00; C19; C20; D66 | 27.05 | |
Học Bạ | C00; C19; C20; D66 | 27.6 | |||
7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | ĐT THPT | C00; C19; C20; D66 | 26.95 | |
Học Bạ | C00; C19; C20; D66 | 26.9 | |||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | Học Bạ | C00; C19; C20; D66 | 28.7 | |
7140219 | Sư phạm Địa lý | ĐT THPT | C00; C20; D15; D78 | 28.05 | |
Học Bạ | C00; C20; D15; D78 | 28.5 | |||
7140248 | Giáo dục pháp luật | Học Bạ | C00; C19; C20; D66 | 25.2 | |
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | B00; C00; C20; D01 | 23.8 | |
Học Bạ | B00; C00; C20; D01 | 25 |
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 27.05
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Mã ngành: 7140208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 26.95
Mã ngành: 7140208
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 26.9
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 28.7
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 28.05
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Mã ngành: 7140248
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.8
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 25