Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hải Dương xét tuyển theo tổ hợp C20 - Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hải Dương xét tuyển theo tổ hợp C20 - Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C20 - Trường Đại Học Hải Dương

Mã trường: DKT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
51140201Giáo dục Mầm non (CĐ)ĐT THPTC00; C19; C20; D0121
Học BạC00; C19; C20; D0125.05
7140201Giáo dục Mầm non (trình độ đại học)ĐT THPTC00; C19; C20; D0126.4
Học BạC00; C19; C20; D0127.4
7140205Sư phạm Giáo dục Chính trịĐT THPTD01; C00; C14; C2024.15
Học BạD01; C00; C14; C2026.7
7140219Sư phạm Địa líĐT THPTD01; C00; C20; C0426.85
Học BạD01; C00; C20; C0427.35
Giáo dục Mầm non (CĐ)

Mã ngành: 51140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Giáo dục Mầm non (CĐ)

Mã ngành: 51140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.05

Giáo dục Mầm non (trình độ đại học)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.4

Giáo dục Mầm non (trình độ đại học)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.4

Sư phạm Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 24.15

Sư phạm Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 26.7

Sư phạm Địa lí

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C20; C04

Điểm chuẩn 2024: 26.85

Sư phạm Địa lí

Mã ngành: 7140219

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C20; C04

Điểm chuẩn 2024: 27.35