Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quy Nhơn xét tuyển theo tổ hợp X74; C20 - Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quy Nhơn xét tuyển theo tổ hợp X74; C20 - Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X74; C20 - Trường Đại Học Quy Nhơn

Mã trường: DQN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140114Quản lý Giáo dụcĐT THPTA00; A01; C00; D0122.5
ĐT THPTC03; C04; X70; X74
Học BạA00; A01; C00; D0118NV1, 2, 3
Học BạC03; C04; X70; X74
7140205Giáo dục chính trịĐT THPTC00; D01; D14; X01; X25; X70; X74
7140219Sư phạm Địa lýĐT THPTD1527.3
ĐT THPTC04; D10; X21; X74
7140249Sư phạm Lịch sử Địa lýĐT THPTC0027.15
ĐT THPTD14; D15; X70; X74
7229030Văn họcĐT THPTD14; D1523.5
ĐT THPTX70; X74; X78(Gố
Học BạD14; D1519NV1, 2, 3
Học BạX70; X74; X78(Gố
7310403Tâm lý học giáo dụcĐT THPTC00; D0123
ĐT THPTC03; C04; X01; X17; X70; X74(Gố
Học BạC00; D0119NV1, 2, 3
Học BạC03; C04; X01; X17; X70; X74(Gố
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B00; C04; D0115
ĐT THPTA02; A04; A06; B02; C13; D10; D15; X21; X74
Học BạA00; B00; C04; D0118NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạA02; A04; A06; B02; C13; D10; D15; X21; X74
Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3

Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; X01; X25; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D10; X21; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.15

Sư phạm Lịch sử Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X70; X74; X78(Gố

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2, 3

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X70; X74; X78(Gố

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X01; X17; X70; X74(Gố

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2, 3

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01; X17; X70; X74(Gố

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; A06; B02; C13; D10; D15; X21; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A04; A06; B02; C13; D10; D15; X21; X74

Điểm chuẩn 2024: