Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140205 | Giáo dục chính trị | ĐT THPT | C00; C19; C20; D01; C14; D84; D14 | ||
ĐGNL SPHN | C00; C19; C20; D01; C14; D84; D14 | ||||
7140219 | Sư phạm Địa lý | ĐT THPT | C00; C20; D15 | 27.3 | |
ĐT THPT | C04; D10; C16 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C20; C04; D15; D10; C16 | ||||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | ĐT THPT | C00; C19; C20 | 27.15 | |
ĐT THPT | C04; D14; D15 | ||||
ĐGNL SPHN | C04; C00; C19; C20; D14; D15 | ||||
7620109 | Nông học | ĐT THPT | B00 | 15 | |
ĐT THPT | C17; C18; C19; D08; A02; C32; C06; C20 | ||||
Học Bạ | B00 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | C17; C18; C19; D08; A02; C32; C06; C20 | ||||
ĐGNL SPHN | B00; C17; C18; C19; D08; A02; C32; C06; C20 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; C04; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A02; A07; A08; C16; B03; D19; C20; D10; D15 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C04; D01 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | A02; A07; A08; C16; B03; D19; C20; D10; D15 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A02; A07; A08; C04; C16; B00; B03; D19; C20; D01; D10; D15 |
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; C14; D84; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; C14; D84; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D10; C16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C20; C04; D15; D10; C16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 27.15
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C04; C00; C19; C20; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C17; C18; C19; D08; A02; C32; C06; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C17; C18; C19; D08; A02; C32; C06; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: B00; C17; C18; C19; D08; A02; C32; C06; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A07; A08; C16; B03; D19; C20; D10; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A07; A08; C16; B03; D19; C20; D10; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A02; A07; A08; C04; C16; B00; B03; D19; C20; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: