Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140114 | Quản lý Giáo dục | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 22.5 | |
ĐT THPT | C03; C04; X70; X74 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | NV1, 2, 3 | ||
Học Bạ | C03; C04; X70; X74 | ||||
7140205 | Giáo dục chính trị | ĐT THPT | C00; D01; D14; X01; X25; X70; X74 | ||
7140219 | Sư phạm Địa lý | ĐT THPT | D15 | 27.3 | |
ĐT THPT | C04; D10; X21; X74 | ||||
7140249 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | ĐT THPT | C00 | 27.15 | |
ĐT THPT | D14; D15; X70; X74 | ||||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | D14; D15 | 23.5 | |
ĐT THPT | X70; X74; X78(Gố | ||||
Học Bạ | D14; D15 | 19 | NV1, 2, 3 | ||
Học Bạ | X70; X74; X78(Gố | ||||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | C00; D01 | 23 | |
ĐT THPT | C03; C04; X01; X17; X70; X74(Gố | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 19 | NV1, 2, 3 | ||
Học Bạ | C03; C04; X01; X17; X70; X74(Gố | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; C04; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A02; A04; A06; B02; C13; D10; D15; X21; X74 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C04; D01 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | A02; A04; A06; B02; C13; D10; D15; X21; X74 |
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; X01; X25; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D10; X21; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.15
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; X74; X78(Gố
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X70; X74; X78(Gố
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X01; X17; X70; X74(Gố
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X01; X17; X70; X74(Gố
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A04; A06; B02; C13; D10; D15; X21; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A04; A06; B02; C13; D10; D15; X21; X74
Điểm chuẩn 2024: