Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7229030 | Việt Nam học | ĐT THPT | C04; C00; D14; D15 | 15 | |
ĐT THPT | D01; A07; X78; X74; X70 | ||||
ĐGNL HCM | D01; C04; C00; D15; A07; D14; X78; X74; X70 | ||||
Học Bạ | C04; C00; D14; D15 | 16.5 | |||
Học Bạ | D01; A07; X78; X74; X70 | ||||
V-SAT | D01; C04; C00; D15; A07; D14; X78; X74; X70 |
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A07; X78; X74; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C04; C00; D15; A07; D14; X78; X74; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A07; X78; X74; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C04; C00; D15; A07; D14; X78; X74; X70
Điểm chuẩn 2024: