Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Sư Phạm - Đại Học Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp C20 - Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL

Danh sách các ngành của Đại Học Sư Phạm - Đại Học Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp C20 - Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C20 - Đại Học Sư Phạm - Đại Học Thái Nguyên

Mã trường: DTS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140101Giáo dục họcĐT THPTC14; C19; C20; D6626.62
Học BạC00; C14; C20; D6627.2
7140201Giáo dục Mầm nonĐT THPTC00; C19; C20; D6623.95
Kết HợpC00; C19; C20; D6625.39Xét học bạ kết hợp năng khiếu
Kết HợpM00; M05; M07:M1023.95Kết quả thi tốt nghiệp THPT kết hợp với năng khiếu
7140205Giáo dục Chính trịĐT THPTC00; C14; C19; C2028.31
Học BạC00; C14; C19; C2027.75
7140206Giáo dục Thể chấtĐT THPTB03; C00; C14; C2025.25
Kết HợpB03; C00; C14; C2025.52Xét học bạ kết hợp năng khiếu
Kết HợpT00; T03; T05; T0625.25Kết quả thi tốt nghiệp THPT kết hợp với năng khiếu
7310403Tâm lý học giáo dụcĐT THPTB00; C00; C14; C2027.08
Học BạB00; C00; C14; C2027.44
Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 26.62

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 23.95

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 25.39

Ghi chú: Xét học bạ kết hợp năng khiếu

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: M00; M05; M07:M10

Điểm chuẩn 2024: 23.95

Ghi chú: Kết quả thi tốt nghiệp THPT kết hợp với năng khiếu

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 28.31

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B03; C00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 25.52

Ghi chú: Xét học bạ kết hợp năng khiếu

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T00; T03; T05; T06

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Ghi chú: Kết quả thi tốt nghiệp THPT kết hợp với năng khiếu

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 27.08

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 27.44