Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp C20 - Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp C20 - Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C20 - Trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên

Mã trường: DTZ

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7380101Luật (Luật, Dịch vụ pháp luật)ĐT THPTC00; C14; C20; D0116
Học BạC00; C14; C20; D0118
Học BạC00; C14; C20; D0118
7810101Du lịchĐT THPTC00; C04; C20; D0116
Học BạC00; C04; C20; D0118
Học BạC00; C04; C20; D0118
7810101_HGDu lịchĐT THPTC00; C04; C20; D0116
Học BạC00; C04; C20; D0118Phân hiệu tại Hà Giang
Học BạC00; C04; C20; D0118
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC00; C20; D01; D6616
Học BạC00; C20; D01; D6618
Học BạC00; C20; D01; D6618
7850101Quản lý Tài nguyên và Môi trườngĐT THPTA00; B00; C20; D0116
Học BạA00; B00; C20; D0118
Học BạA00; B00; C20; D0118
Luật (Luật, Dịch vụ pháp luật)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật (Luật, Dịch vụ pháp luật)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật (Luật, Dịch vụ pháp luật)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Du lịch

Mã ngành: 7810101_HG

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Du lịch

Mã ngành: 7810101_HG

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Phân hiệu tại Hà Giang

Du lịch

Mã ngành: 7810101_HG

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp và các chuyên ngành khác)

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp và các chuyên ngành khác)

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quàn lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quàn lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 18