Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTZ
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7380101 | Luật (Luật, Dịch vụ pháp luật) | ĐT THPT | C00; C14; C20; D01 | 16 | |
Học Bạ | C00; C14; C20; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C00; C14; C20; D01 | 18 | |||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | C00; C04; C20; D01 | 16 | |
Học Bạ | C00; C04; C20; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C00; C04; C20; D01 | 18 | |||
7810101_HG | Du lịch | ĐT THPT | C00; C04; C20; D01 | 16 | |
Học Bạ | C00; C04; C20; D01 | 18 | Phân hiệu tại Hà Giang | ||
Học Bạ | C00; C04; C20; D01 | 18 | |||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; C20; D01; D66 | 16 | |
Học Bạ | C00; C20; D01; D66 | 18 | |||
Học Bạ | C00; C20; D01; D66 | 18 | |||
7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | ĐT THPT | A00; B00; C20; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; C20; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A00; B00; C20; D01 | 18 |
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C14; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C14; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C14; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810101_HG
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810101_HG
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Phân hiệu tại Hà Giang
Mã ngành: 7810101_HG
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 18