Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa xét tuyển theo tổ hợp C20 - Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa xét tuyển theo tổ hợp C20 - Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C20 - Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa

Mã trường: DVD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7229042Quản lý văn hóaĐT THPTC00; C15; C20; D6615
Học BạC00; C15; C20; D6616.5
Xét TN THPTC00; C15; C20; D6615Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
7310205Quản lý Nhà nướcĐT THPTC00; C15; C20; D6615
Học BạC00; C15; C20; D6616.5
Xét TN THPTC00; C15; C20; D6615Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
7320201Thông tin - Thư việnĐT THPTC00; D78; C20; D6615
7320201AChuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường họcĐT THPTC00; D78; C20; D6615
Học BạC00; D78; C20; D6616.5
Xét TN THPTC00; D78; C20; D6615Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
7320201BChuyên ngành: Văn thư - Lưu trữĐT THPTC00; D78; C20; D6615
Học BạC00; D78; C20; D6616.5
Xét TN THPTC00; D78; C20; D6615Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
7380101LuậtĐT THPTC00; D78; C20; D6615
Học BạC00; D78; C20; D6616.5
Xét TN THPTC00; D78; C20; D6615Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
7760101Công tác Xã hộiĐT THPTC00; C15; C20; D6615
Học BạC00; C15; C20; D6616.5
Xét TN THPTC00; C15; C20; D6615Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
7810101Du lịchĐT THPTC00; D78; C20; D6615
Học BạC00; D78; C20; D6616.5
Xét TN THPTC00; D78; C20; D6615Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC00; D78; C20; C1515
Học BạC00; D78; C20; C1516.5
Xét TN THPTC00; D78; C20; C1515Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTC15; D78; C20; D6615
Học BạC15; D78; C20; D6616.5
Xét TN THPTC15; D78; C20; D6615Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C15; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C15; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C00; C15; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C15; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C15; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C00; C15; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D78; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học

Mã ngành: 7320201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D78; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học

Mã ngành: 7320201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D78; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học

Mã ngành: 7320201A

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C00; D78; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023

Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ

Mã ngành: 7320201B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D78; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ

Mã ngành: 7320201B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D78; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ

Mã ngành: 7320201B

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C00; D78; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D78; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D78; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C00; D78; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C15; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C15; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C00; C15; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D78; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D78; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C00; D78; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D78; C20; C15

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D78; C20; C15

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C00; D78; C20; C15

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C15; D78; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C15; D78; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C15; D78; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023