Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7229042 | Quản lý văn hóa | ĐT THPT | C00; C15; C20; D66 | 15 | |
Học Bạ | C00; C15; C20; D66 | 16.5 | |||
Xét TN THPT | C00; C15; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 | ||
7310205 | Quản lý Nhà nước | ĐT THPT | C00; C15; C20; D66 | 15 | |
Học Bạ | C00; C15; C20; D66 | 16.5 | |||
Xét TN THPT | C00; C15; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 | ||
7320201 | Thông tin - Thư viện | ĐT THPT | C00; D78; C20; D66 | 15 | |
7320201A | Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học | ĐT THPT | C00; D78; C20; D66 | 15 | |
Học Bạ | C00; D78; C20; D66 | 16.5 | |||
Xét TN THPT | C00; D78; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 | ||
7320201B | Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | ĐT THPT | C00; D78; C20; D66 | 15 | |
Học Bạ | C00; D78; C20; D66 | 16.5 | |||
Xét TN THPT | C00; D78; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 | ||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; D78; C20; D66 | 15 | |
Học Bạ | C00; D78; C20; D66 | 16.5 | |||
Xét TN THPT | C00; D78; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 | ||
7760101 | Công tác Xã hội | ĐT THPT | C00; C15; C20; D66 | 15 | |
Học Bạ | C00; C15; C20; D66 | 16.5 | |||
Xét TN THPT | C00; C15; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 | ||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | C00; D78; C20; D66 | 15 | |
Học Bạ | C00; D78; C20; D66 | 16.5 | |||
Xét TN THPT | C00; D78; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 | ||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; D78; C20; C15 | 15 | |
Học Bạ | C00; D78; C20; C15 | 16.5 | |||
Xét TN THPT | C00; D78; C20; C15 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 | ||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | C15; D78; C20; D66 | 15 | |
Học Bạ | C15; D78; C20; D66 | 16.5 | |||
Xét TN THPT | C15; D78; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C15; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C15; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Xét TN THPT
Tổ hợp: C00; C15; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C15; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C15; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Xét TN THPT
Tổ hợp: C00; C15; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D78; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320201A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D78; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320201A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D78; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7320201A
Phương thức: Xét TN THPT
Tổ hợp: C00; D78; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Mã ngành: 7320201B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D78; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320201B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D78; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7320201B
Phương thức: Xét TN THPT
Tổ hợp: C00; D78; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D78; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D78; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Xét TN THPT
Tổ hợp: C00; D78; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C15; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C15; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Xét TN THPT
Tổ hợp: C00; C15; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D78; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D78; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Xét TN THPT
Tổ hợp: C00; D78; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D78; C20; C15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D78; C20; C15
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Xét TN THPT
Tổ hợp: C00; D78; C20; C15
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C15; D78; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C15; D78; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Xét TN THPT
Tổ hợp: C15; D78; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023