Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | A00; D01; C16; X01; X70; X74 | 15 | |||
| 2 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | A00; D01; C16; X01; X70; X74 | 15 | |||
| 3 | Xã hội học | A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74 | 15 | |||
| 4 | Tâm lý học | A00; D08; D13; B03; C16; X01; X70; X74 | 15 | |||
| 5 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15; C16; X01; X70; X74 | 15 | |||
| 6 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C01; D01; C16; X01; X70; X74 | 15 | |||
| 7 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D14; D15; C16; X01; X70; X74 | 15 | |||
| 8 | Luật | A00; A01; C04; D01; A12; Y08; X54; X74 | 15 | |||
| 9 | Luật Kinh tế | A00; A01; C04; D01; A12; Y08; X54; X74 | 15 | |||
| 10 | Du lịch | A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74 | 15 | |||
| 11 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74 | 15 | |||
| 12 | Quản trị khách sạn | A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74 | 15 | |||
| 13 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | A00; D01; C16; X01; X70; X74 | 18 | |||
| 2 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | A00; D01; C16; X01; X70; X74 | 18 | |||
| 3 | Xã hội học | A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74 | 18 | |||
| 4 | Tâm lý học | A00; D08; D13; B03; C16; X01; X70; X74 | 18 | |||
| 5 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15; C16; X01; X70; X74 | 18 | |||
| 6 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C01; D01; C16; X01; X70; X74 | 18 | |||
| 7 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D14; D15; C16; X01; X70; X74 | 18 | |||
| 8 | Luật | A00; A01; C04; D01; A12; Y08; X54; X74 | 18 | |||
| 9 | Luật Kinh tế | A00; A01; C04; D01; A12; Y08; X54; X74 | 18 | |||
| 10 | Du lịch | A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74 | 18 | |||
| 11 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74 | 18 | |||
| 12 | Quản trị khách sạn | A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74 | 18 | |||
| 13 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74 | 18 | |||