Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trưng Vương xét tuyển theo tổ hợp X74; C20 - Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trưng Vương xét tuyển theo tổ hợp X74; C20 - Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X74; C20 - Trường Đại Học Trưng Vương

Mã trường: DVP

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D09; D10; C0016
ĐT THPTC19; C20
ĐGNL HCMC00; C19; C20; D01; D09; D10
Học BạD01; D09; D10; C0016.5
Học BạC19; C20
ĐGNL HNC00; C19; C20; D01; D09; D10
ĐGTD BKC00; C19; C20; D01; D09; D10
Ưu TiênC00; C19; C20; D01; D09; D10
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D09; D10; C0016.5
ĐT THPTC19; C20; D04
ĐGNL HCMC00; C19; C20; D01; D04; D09; D10
Học BạD01; D09; D10; C0016.5
Học BạC19; C20; D04
ĐGNL HNC00; C19; C20; D01; D04; D09; D10
ĐGTD BKC00; C19; C20; D01; D04; D09; D10
Ưu TiênC00; C19; C20; D01; D04; D09; D10
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; A07; D0116
ĐT THPTC01; C03; C14; C20
ĐGNL HCMA00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01
Học BạA00; A01; A07; D0115
Học BạC01; C03; C14; C20
ĐGNL HNA00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01
ĐGTD BKA00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01
Ưu TiênA00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; A07; D0116
ĐT THPTC01; C03; C14; C20
ĐGNL HCMA00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01
Học BạA00; A01; A07; D0116.5
Học BạC01; C03; C14; C20
ĐGNL HNA00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01
ĐGTD BKA00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01
Ưu TiênA00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D10; C00

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D10; C00

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D10; C00

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; C20; D04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; D04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D10; C00

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19; C20; D04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; D04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; D04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; D04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C14; C20

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C14; C20

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C14; C20

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C14; C20

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: