Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HCH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310201 | Chính trị học | ĐT THPT | D01 | 24.05 | Đào tạo tại Hà Nội |
ĐT THPT | C00 | 26.05 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
ĐT THPT | C14; C20 | 27.05 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | D01 | 25.5 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | C00 | 27.5 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | C14; C20 | 28.5 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
7310205 | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | A01; D01; D15 | 24.4 | Đào tạo tại Hà Nội |
ĐT THPT | C00 | 26.4 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
ĐT THPT | D01; D15; C00 | 22 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
ĐT THPT | C20 | 23 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
Học Bạ | A01; D01; D15 | 27 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | C00 | 29 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | D01; D15; C00 | 18 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
Học Bạ | C20 | 19 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
7320201 | Thông tin – thư viện | ĐT THPT | A01; D01 | 23.6 | Đào tạo tại Hà Nội |
ĐT THPT | C00 | 25.6 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
ĐT THPT | C20 | 26.6 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | A01; D01 | 25.5 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | C00 | 27.5 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | C20 | 28.5 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
7320303 | Lưu trữ học | ĐT THPT | D01 | 23.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
ĐT THPT | C00 | 25.25 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
ĐT THPT | C19; C20 | 26.25 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | D01 | 25 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | C00 | 27 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | C19; C20 | 28 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
7340404 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.8 | Đào tạo tại Hà Nội |
ĐT THPT | C00 | 27.8 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
ĐT THPT | A00; D01; C00 | 22.5 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
ĐT THPT | C20 | 23.5 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 28.25 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | A00; D01; C00 | 18 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
Học Bạ | C20 | 19 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
7340406 | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | A01; D01; D14 | 25.1 | Đào tạo tại Hà Nội |
ĐT THPT | C00 | 27.1 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
ĐT THPT | A00; D01; C00 | 20.5 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
ĐT THPT | C20 | 21.5 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
Học Bạ | A01; D01; D14 | 27.5 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | A00; D01; C00 | 18 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
Học Bạ | C20 | 19 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.8 | Đào tạo tại Hà Nội |
ĐT THPT | C00 | 27.8 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
ĐT THPT | A00; D01; C00 | 22.45 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
ĐT THPT | C20 | 23.45 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 28.25 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | A00; D01; C00 | 20 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
Học Bạ | C20 | 21 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.05
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.05
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 27.05
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.4
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.4
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D15; C00
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C20
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 29
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C20
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.6
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C20
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7320201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7320201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7320201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C20
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7320303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7320303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7320303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7320303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7320303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7320303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C20
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C20
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C20
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C20
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 22.45
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C20
Điểm chuẩn 2024: 23.45
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C20
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam