Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hồng Đức xét tuyển theo tổ hợp C20 - Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hồng Đức xét tuyển theo tổ hợp C20 - Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C20 - Trường Đại Học Hồng Đức

Mã trường: HDT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; C19; C20; D0128.83
Học BạC00; C19; C20; D0128.58
7140249Sư phạm Lịch sử - Địa lýĐT THPTC00; C19; C20; D1528.58
Học BạC00; C19; C20; D1528.13
7380101LuậtĐT THPTA00; C00; C19; C2016
Học BạA00; C00; C19; C2016.5
7380107Luật Kinh tếĐT THPTA00; C00; C19; C2015
Học BạA00; C00; C19; C2018
7620106Chăn nuôi - Thú yĐT THPTA00; B00; C14; C2015
Học BạA00; B00; C14; C2016.5
7620110Khoa học cây trồngĐT THPTA00; B00; C14; C2015
Học BạA00; B00; C14; C2016.5
7620115Kinh tế nông nghiệpĐT THPTA00; B00; C14; C2015
Học BạA00; B00; C14; C2016.5
7620201Lâm họcĐT THPTA00; B00; C14; C2015
Học BạA00; B00; C14; C2016.5
7810101Du lịchĐT THPTC00; C19; C20; D6615
Học BạC00; C19; C20; D6616.5
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTD01; C04; C14; C2015
Học BạD01; C04; C14; C2016.5
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; B00; C14; C2015
Học BạA00; B00; C14; C2016.5
Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.83

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.58

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.58

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.13

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 18

Chăn nuôi - Thú y

Mã ngành: 7620106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 15

Chăn nuôi - Thú y

Mã ngành: 7620106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 15

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C04; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 16.5