Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HDT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; C19; C20; D01 | 28.83 | |
Học Bạ | C00; C19; C20; D01 | 28.58 | |||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | ĐT THPT | C00; C19; C20; D15 | 28.58 | |
Học Bạ | C00; C19; C20; D15 | 28.13 | |||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; C00; C19; C20 | 16 | |
Học Bạ | A00; C00; C19; C20 | 16.5 | |||
7380107 | Luật Kinh tế | ĐT THPT | A00; C00; C19; C20 | 15 | |
Học Bạ | A00; C00; C19; C20 | 18 | |||
7620106 | Chăn nuôi - Thú y | ĐT THPT | A00; B00; C14; C20 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; C14; C20 | 16.5 | |||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | A00; B00; C14; C20 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; C14; C20 | 16.5 | |||
7620115 | Kinh tế nông nghiệp | ĐT THPT | A00; B00; C14; C20 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; C14; C20 | 16.5 | |||
7620201 | Lâm học | ĐT THPT | A00; B00; C14; C20 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; C14; C20 | 16.5 | |||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | C00; C19; C20; D66 | 15 | |
Học Bạ | C00; C19; C20; D66 | 16.5 | |||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | D01; C04; C14; C20 | 15 | |
Học Bạ | D01; C04; C14; C20 | 16.5 | |||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; B00; C14; C20 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; C14; C20 | 16.5 |
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.83
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.58
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.58
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.13
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7620201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C04; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C04; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 16.5