Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HLU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
51140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | C00 | 25 | Hệ đào tạo Cao Đẳng |
ĐT THPT | C03; C04; X04; X70; X73; X74; X77 | ||||
Học Bạ | C00 | 24 | Trình độ Cao đẳng | ||
Học Bạ | C03; C04; X04; X70; X73; X74; X77 | ||||
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | C00 | 26.6 | |
ĐT THPT | C03; C04; X04; X70; X73; X74; X77 | ||||
Học Bạ | C00 | 24.5 | |||
Học Bạ | C03; C04; X04; X70; X73; X74; X77 | ||||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; C04; D01; D15 | 26.9 | |
ĐT THPT | D14; X70; X74; X78 | ||||
Học Bạ | C00; C04; D01; D15 | 26.5 | |||
Học Bạ | D14; X70; X74; X78 | ||||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | C00; C04; D01; D15 | 15 | |
ĐT THPT | D14; X70; X74; X78 | ||||
Học Bạ | C00; C04; D01; D15 | 18 | |||
Học Bạ | D14; X70; X74; X78 | ||||
7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | ĐT THPT | C00; D01; D15 | 15 | |
ĐT THPT | C04; C03; X74; X01; X78 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D15 | 18 | |||
Học Bạ | C04; C03; X74; X01; X78 |
Mã ngành: 51140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Hệ đào tạo Cao Đẳng
Mã ngành: 51140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X04; X70; X73; X74; X77
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 51140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Trình độ Cao đẳng
Mã ngành: 51140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X04; X70; X73; X74; X77
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X04; X70; X73; X74; X77
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X04; X70; X73; X74; X77
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.9
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C03; X74; X01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C03; X74; X01; X78
Điểm chuẩn 2024: