Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng xét tuyển theo tổ hợp X74; C20 - Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng xét tuyển theo tổ hợp X74; C20 - Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X74; C20 - Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng

Mã trường: HPU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310630Việt Nam họcĐT THPTD01; D66; D14; C0015
ĐT THPTA16; B03; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C15; C16; C17; C18; C19; C20; C21; C22; C23; C24; C25; C26; D04; D06; D11; D12; D13; D15; D43; D45; D48; D50; D53; D55; D58; D60; D63; D65; D69; D71; D72
Học BạD01; D66; D14; C0015
Học BạA16; B03; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C15; C16; C17; C18; C19; C20; C21; C22; C23; C24; C25; C26; D04; D06; D11; D12; D13; D15; D43; D45; D48; D50; D53; D55; D58; D60; D63; D65; D69; D71; D72
Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D66; D14; C00

Điểm chuẩn 2024: 15

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A16; B03; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C15; C16; C17; C18; C19; C20; C21; C22; C23; C24; C25; C26; D04; D06; D11; D12; D13; D15; D43; D45; D48; D50; D53; D55; D58; D60; D63; D65; D69; D71; D72

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D66; D14; C00

Điểm chuẩn 2024: 15

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A16; B03; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C15; C16; C17; C18; C19; C20; C21; C22; C23; C24; C25; C26; D04; D06; D11; D12; D13; D15; D43; D45; D48; D50; D53; D55; D58; D60; D63; D65; D69; D71; D72

Điểm chuẩn 2024: