Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HPU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | D01; D66; D14; C00 | 15 | |
ĐT THPT | A16; B03; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C15; C16; C17; C18; C19; C20; C21; C22; C23; C24; C25; C26; D04; D06; D11; D12; D13; D15; D43; D45; D48; D50; D53; D55; D58; D60; D63; D65; D69; D71; D72 | ||||
Học Bạ | D01; D66; D14; C00 | 15 | |||
Học Bạ | A16; B03; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C15; C16; C17; C18; C19; C20; C21; C22; C23; C24; C25; C26; D04; D06; D11; D12; D13; D15; D43; D45; D48; D50; D53; D55; D58; D60; D63; D65; D69; D71; D72 |
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D66; D14; C00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A16; B03; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C15; C16; C17; C18; C19; C20; C21; C22; C23; C24; C25; C26; D04; D06; D11; D12; D13; D15; D43; D45; D48; D50; D53; D55; D58; D60; D63; D65; D69; D71; D72
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D66; D14; C00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A16; B03; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C15; C16; C17; C18; C19; C20; C21; C22; C23; C24; C25; C26; D04; D06; D11; D12; D13; D15; D43; D45; D48; D50; D53; D55; D58; D60; D63; D65; D69; D71; D72
Điểm chuẩn 2024: